brand weakening
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brand weakening'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc kết quả của việc một thương hiệu mất đi sức mạnh, giá trị hoặc các liên kết tích cực trong tâm trí người tiêu dùng.
Definition (English Meaning)
The process or result of a brand losing its strength, value, or positive associations in the minds of consumers.
Ví dụ Thực tế với 'Brand weakening'
-
"The company is trying to address the brand weakening caused by the recent product recall."
"Công ty đang cố gắng giải quyết tình trạng suy yếu thương hiệu do việc thu hồi sản phẩm gần đây gây ra."
-
"The brand weakening was evident in the declining sales figures."
"Sự suy yếu của thương hiệu thể hiện rõ trong số liệu bán hàng giảm sút."
-
"Strategies were implemented to prevent further brand weakening."
"Các chiến lược đã được thực hiện để ngăn chặn sự suy yếu thương hiệu hơn nữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brand weakening'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brand weakening
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brand weakening'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự suy giảm trong nhận thức, uy tín hoặc hiệu quả kinh doanh của một thương hiệu. Nó có thể xảy ra do nhiều yếu tố, chẳng hạn như quản lý thương hiệu kém, khủng hoảng truyền thông, cạnh tranh gia tăng hoặc thay đổi sở thích của người tiêu dùng. Khác với 'brand damage', 'brand weakening' chỉ sự suy giảm từ từ và có thể phục hồi được, trong khi 'brand damage' ngụ ý tổn hại nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Weakening of the brand’ nhấn mạnh vào quá trình suy yếu của chính thương hiệu. ‘Weakening in brand perception’ tập trung vào sự suy giảm trong cách người tiêu dùng nhìn nhận thương hiệu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brand weakening'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.