bread (slang)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bread (slang)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiền; tiền bạc.
Definition (English Meaning)
Money; currency.
Ví dụ Thực tế với 'Bread (slang)'
-
"I need to earn some bread to pay my rent."
"Tôi cần kiếm chút tiền để trả tiền thuê nhà."
-
"He's got a lot of bread."
"Anh ta có rất nhiều tiền."
-
"That car costs a lot of bread."
"Chiếc xe đó tốn rất nhiều tiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bread (slang)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: danh từ
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bread (slang)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong tiếng lóng, 'bread' thường được dùng để chỉ tiền bạc nói chung, đặc biệt là tiền mặt. Nó mang sắc thái thân mật, đời thường và thường được dùng trong văn nói hơn là văn viết trang trọng. Khác với các từ như 'funds' (quỹ) hay 'capital' (vốn) mang tính chất kinh tế, tài chính, 'bread' chỉ đơn giản là tiền. Nó tương tự như các từ lóng khác như 'dough', 'cash', 'moolah', 'green'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bread (slang)'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he has bread is obvious from his recent purchases.
|
Việc anh ta có tiền là điều hiển nhiên từ những giao dịch mua gần đây của anh ta. |
| Phủ định |
Whether she has bread is not something I can confirm.
|
Việc cô ấy có tiền hay không không phải là điều tôi có thể xác nhận. |
| Nghi vấn |
Why he needs more bread is a mystery to everyone.
|
Tại sao anh ấy cần thêm tiền là một bí ẩn đối với mọi người. |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He brought home the bread after a long day at work.
|
Anh ấy mang tiền về nhà sau một ngày dài làm việc. |
| Phủ định |
She doesn't have enough bread to pay the rent this month.
|
Cô ấy không có đủ tiền để trả tiền thuê nhà tháng này. |
| Nghi vấn |
Did he earn enough bread to support his family?
|
Anh ấy có kiếm đủ tiền để nuôi gia đình không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He's got bread: he can afford that new car.
|
Anh ta có tiền: anh ta có thể mua chiếc xe hơi mới đó. |
| Phủ định |
She's broke: she doesn't have any bread right now.
|
Cô ấy cháy túi rồi: cô ấy không có tiền bây giờ. |
| Nghi vấn |
Do you have the bread: can you pay the rent?
|
Bạn có tiền không: bạn có thể trả tiền thuê nhà không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were making bread when the police arrived.
|
Họ đang kiếm tiền (bánh mì) khi cảnh sát đến. |
| Phủ định |
He wasn't earning bread by selling newspapers.
|
Anh ấy đã không kiếm tiền (bánh mì) bằng cách bán báo. |
| Nghi vấn |
Were you bringing home the bread when you were mugged?
|
Bạn có đang mang tiền (bánh mì) về nhà khi bạn bị cướp không? |