currency
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Currency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống tiền tệ đang được sử dụng phổ biến ở một quốc gia hoặc khu vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
A system of money in general use in a particular country or area.
Ví dụ Thực tế với 'Currency'
-
"The US dollar is the official currency of the United States."
"Đô la Mỹ là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ."
-
"The government is trying to stabilize the currency."
"Chính phủ đang cố gắng ổn định tiền tệ."
-
"Keep up with the currency of modern technology."
"Hãy theo kịp sự cập nhật của công nghệ hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Currency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Currency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'currency' thường được dùng để chỉ các loại tiền tệ chính thức được phát hành và lưu hành bởi chính phủ của một quốc gia. Nó có thể đề cập đến tiền giấy, tiền xu, hoặc tiền điện tử, miễn là nó được chấp nhận như một phương tiện trao đổi trong một nền kinh tế cụ thể. Sự khác biệt với 'money' là 'money' có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả tài sản, các hình thức thanh toán khác. 'Legal tender' là một loại tiền tệ cụ thể được pháp luật quy định phải được chấp nhận để thanh toán nợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được sử dụng để chỉ đơn vị tiền tệ được sử dụng trong một quốc gia hoặc khu vực cụ thể (e.g., in the US, in Europe). of: được sử dụng để chỉ một loại tiền tệ cụ thể thuộc về một quốc gia (e.g., the currency of Japan). for: được dùng để chỉ việc đổi một loại tiền tệ này sang một loại tiền tệ khác (e.g. exchange USD for EUR).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Currency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.