(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bribe
C1

bribe

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hối lộ móc ngoặc đút lót
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bribe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đưa hoặc đề nghị một món đồ gì đó (thường là tiền bạc hoặc một ân huệ) cho một người có vị trí đáng tin cậy để thuyết phục họ hành động một cách không trung thực.

Definition (English Meaning)

Something, such as money or a favour, offered or given to someone in a position of trust to persuade them to act dishonestly.

Ví dụ Thực tế với 'Bribe'

  • "The official was accused of taking bribes."

    "Quan chức đó bị cáo buộc nhận hối lộ."

  • "The company was accused of bribing officials to win contracts."

    "Công ty bị cáo buộc hối lộ các quan chức để giành được hợp đồng."

  • "He refused to be bribed."

    "Anh ta từ chối bị hối lộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bribe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

graft(hối lộ (thường ám chỉ hối lộ trong chính trị))
payoff(tiền hối lộ, khoản thanh toán bất hợp pháp)
kickback(tiền lại quả)

Trái nghĩa (Antonyms)

honesty(sự trung thực)
integrity(tính chính trực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Bribe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bribe' nhấn mạnh vào hành động hối lộ mang tính trái pháp luật và đạo đức, thường liên quan đến việc lạm dụng quyền lực hoặc vị trí để đạt được lợi ích cá nhân hoặc lợi ích cho người khác. Khác với 'incentive' (khuyến khích) là một động cơ thúc đẩy hợp pháp, 'bribe' luôn mang ý nghĩa tiêu cực và bất hợp pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Bribe with [something]: Hối lộ bằng [cái gì đó]. Ví dụ: 'He bribed the guard with money.' Bribe for [something]: Hối lộ để được [cái gì đó]. Ví dụ: 'He bribed the official for information.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bribe'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)