(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corruption
C1

corruption

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tham nhũng sự thoái hóa sự mục ruỗng hủ bại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corruption'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi không trung thực hoặc bất hợp pháp, đặc biệt là bởi những người có quyền lực, chẳng hạn như các quan chức chính phủ hoặc sĩ quan cảnh sát.

Definition (English Meaning)

Dishonest or illegal behavior, especially by powerful people, such as government officials or police officers.

Ví dụ Thực tế với 'Corruption'

  • "The investigation revealed widespread corruption within the police department."

    "Cuộc điều tra đã tiết lộ tình trạng tham nhũng lan rộng trong sở cảnh sát."

  • "The government vowed to fight corruption."

    "Chính phủ thề sẽ chống lại tham nhũng."

  • "Corruption is a major obstacle to economic development."

    "Tham nhũng là một trở ngại lớn đối với sự phát triển kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corruption'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Corruption'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'corruption' thường được dùng để chỉ sự lạm dụng quyền lực cho mục đích cá nhân. Nó bao gồm nhiều hình thức khác nhau như hối lộ, tham nhũng, biển thủ công quỹ, và lạm quyền. Sự khác biệt giữa 'corruption' và 'dishonesty' là 'corruption' thường liên quan đến quyền lực và sự lạm dụng nó, trong khi 'dishonesty' có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, không nhất thiết liên quan đến quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Corruption of' thường được sử dụng để chỉ sự suy đồi về đạo đức hoặc sự thay đổi tiêu cực của một thứ gì đó. 'Corruption in' thường được sử dụng để chỉ sự tham nhũng xảy ra trong một tổ chức hoặc hệ thống cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corruption'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)