briber
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Briber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hối lộ, người đưa hối lộ.
Definition (English Meaning)
A person who gives or offers a bribe.
Ví dụ Thực tế với 'Briber'
-
"The investigation revealed that he was the briber in the scandal."
"Cuộc điều tra cho thấy anh ta là người đưa hối lộ trong vụ bê bối."
-
"The company identified the briber who attempted to influence the government contract."
"Công ty đã xác định được người hối lộ đã cố gắng tác động đến hợp đồng của chính phủ."
-
"As the briber, he was subject to legal penalties."
"Với tư cách là người đưa hối lộ, anh ta phải chịu các hình phạt pháp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Briber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: briber
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Briber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'briber' chỉ người chủ động đưa hối lộ. Cần phân biệt với 'bribee' (người nhận hối lộ). Sắc thái của từ mang tính tiêu cực, ám chỉ hành vi phạm pháp và thiếu đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'briber of' + đối tượng bị hối lộ (người/tổ chức), nhấn mạnh mục tiêu của hành vi hối lộ. 'briber to' + đối tượng nhận hối lộ, nhấn mạnh người nhận hối lộ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Briber'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.