brick-and-mortar
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brick-and-mortar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đề cập đến một doanh nghiệp truyền thống có mặt tiền đường phố, cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho khách hàng trong một tòa nhà thực tế.
Definition (English Meaning)
Referring to a traditional street-front business that offers products and services to its customers in an actual building.
Ví dụ Thực tế với 'Brick-and-mortar'
-
"Many brick-and-mortar stores are struggling to compete with online retailers."
"Nhiều cửa hàng truyền thống đang phải vật lộn để cạnh tranh với các nhà bán lẻ trực tuyến."
-
"The success of online businesses has led to the decline of some brick-and-mortar establishments."
"Sự thành công của các doanh nghiệp trực tuyến đã dẫn đến sự suy giảm của một số cơ sở kinh doanh truyền thống."
-
"Despite the rise of e-commerce, many consumers still prefer the experience of shopping in a brick-and-mortar store."
"Mặc dù thương mại điện tử ngày càng phát triển, nhiều người tiêu dùng vẫn thích trải nghiệm mua sắm tại một cửa hàng truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brick-and-mortar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brick-and-mortar (business/store)
- Adjective: brick-and-mortar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brick-and-mortar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'brick-and-mortar' thường được sử dụng để đối lập với các doanh nghiệp trực tuyến (online business) hoặc các doanh nghiệp chỉ tồn tại trên mạng. Nó nhấn mạnh sự hiện diện vật lý của một cửa hàng hoặc doanh nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brick-and-mortar'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the pandemic hit, many small business owners had already considered moving their brick-and-mortar stores online.
|
Vào thời điểm đại dịch ập đến, nhiều chủ doanh nghiệp nhỏ đã cân nhắc việc chuyển các cửa hàng truyền thống của họ lên mạng. |
| Phủ định |
She had not expected the brick-and-mortar business to decline so rapidly before she invested in the online platform.
|
Cô ấy đã không ngờ rằng hoạt động kinh doanh truyền thống lại suy giảm nhanh chóng đến vậy trước khi cô ấy đầu tư vào nền tảng trực tuyến. |
| Nghi vấn |
Had the company established a strong online presence before their brick-and-mortar locations started facing competition?
|
Công ty đã xây dựng sự hiện diện trực tuyến mạnh mẽ trước khi các địa điểm cửa hàng truyền thống của họ bắt đầu đối mặt với sự cạnh tranh chưa? |