referring
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Referring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'refer': đề cập đến, ám chỉ điều gì hoặc ai đó; giới thiệu ai đó đến một địa điểm hoặc người để được thông tin hoặc giúp đỡ; liên quan đến; áp dụng cho.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'refer': to mention or allude to something or someone; to direct someone to a place or person for information or help; to relate to; to apply to.
Ví dụ Thực tế với 'Referring'
-
"She was referring to the company's new policy when she spoke about the changes."
"Cô ấy đang đề cập đến chính sách mới của công ty khi cô ấy nói về những thay đổi."
-
"The speaker was referring to the latest research in the field."
"Diễn giả đang đề cập đến nghiên cứu mới nhất trong lĩnh vực này."
-
"He kept referring back to his notes during the presentation."
"Anh ấy liên tục tham khảo lại ghi chú của mình trong suốt bài thuyết trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Referring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: refer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Referring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'referring' được sử dụng, nó thường chỉ một hành động đang diễn ra. Ví dụ, 'I am referring to the document' (Tôi đang đề cập đến tài liệu). Nó thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc trong diễn ngôn, đặc biệt khi muốn làm rõ về đối tượng hoặc vấn đề đang được nói đến. So sánh với 'mentioning', 'referring' có sắc thái trang trọng và chính xác hơn, thường liên quan đến việc trích dẫn hoặc sử dụng thông tin từ một nguồn cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Referring to': Đề cập đến cái gì đó/ai đó. Ví dụ: 'Referring to your email, I have some questions.' (Đề cập đến email của bạn, tôi có một vài câu hỏi).
'Referring to ... as ...': Gọi ai đó/cái gì đó là gì. Ví dụ: 'They were referring to him as the 'boss'.' (Họ gọi anh ta là 'ông chủ').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Referring'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker will be referring to the economic crisis in his speech tomorrow.
|
Diễn giả sẽ đề cập đến cuộc khủng hoảng kinh tế trong bài phát biểu của mình vào ngày mai. |
| Phủ định |
She won't be referring to any confidential documents during the presentation.
|
Cô ấy sẽ không đề cập đến bất kỳ tài liệu mật nào trong suốt buổi thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Will you be referring to the data from last year's survey in your report?
|
Bạn sẽ tham khảo dữ liệu từ cuộc khảo sát năm ngoái trong báo cáo của bạn chứ? |