(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ briefing
B2

briefing

noun

Nghĩa tiếng Việt

báo cáo tóm tắt họp giao ban cung cấp thông tin vắn tắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Briefing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc họp ngắn gọn để cung cấp thông tin hoặc hướng dẫn.

Definition (English Meaning)

A meeting for giving information or instructions.

Ví dụ Thực tế với 'Briefing'

  • "The president received a briefing on the latest developments."

    "Tổng thống đã nhận được một buổi báo cáo tóm tắt về những diễn biến mới nhất."

  • "The team received a daily briefing from the project manager."

    "Nhóm nhận được báo cáo tóm tắt hàng ngày từ người quản lý dự án."

  • "Security forces are on high alert following a briefing from intelligence officials."

    "Các lực lượng an ninh đang trong tình trạng báo động cao sau một buổi báo cáo từ các quan chức tình báo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Briefing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: briefing
  • Verb: brief
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

summary(bản tóm tắt)
report(báo cáo)
debriefing(họp rút kinh nghiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

meeting(cuộc họp)
presentation(bài thuyết trình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Truyền thông Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Briefing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Briefing'' thường dùng để chỉ một cuộc họp ngắn gọn, súc tích, tập trung vào việc truyền đạt thông tin quan trọng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Khác với 'presentation' (bài thuyết trình) thường mang tính trình bày chi tiết và có tính thuyết phục cao, 'briefing' nhấn mạnh vào tính thông tin và hướng dẫn. So với 'meeting' (cuộc họp) có phạm vi rộng hơn và mục đích đa dạng hơn, 'briefing' có mục đích cụ thể và thời gian ngắn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

''Briefing on'' được dùng để chỉ chủ đề cụ thể của buổi briefing. Ví dụ: 'a briefing on the company's new strategy'. ''Briefing about'' cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể mang tính tổng quát hơn. Ví dụ: 'a briefing about the current situation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Briefing'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager decided to brief the team to prepare them for the upcoming project.
Người quản lý quyết định tóm tắt cho nhóm để chuẩn bị cho dự án sắp tới.
Phủ định
The CEO chose not to brief the shareholders, considering the information too sensitive.
Giám đốc điều hành đã chọn không tóm tắt cho các cổ đông, vì thông tin quá nhạy cảm.
Nghi vấn
Why do they need to brief us on the new regulations?
Tại sao họ cần tóm tắt cho chúng ta về các quy định mới?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager is briefing the team about the new project guidelines.
Người quản lý đang tóm tắt cho nhóm về các hướng dẫn mới của dự án.
Phủ định
They are not briefing us on the latest market trends.
Họ không tóm tắt cho chúng tôi về các xu hướng thị trường mới nhất.
Nghi vấn
Is she briefing the press about the upcoming event?
Cô ấy có đang tóm tắt cho báo chí về sự kiện sắp tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)