(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debriefing
C1

debriefing

noun

Nghĩa tiếng Việt

cuộc họp báo cáo cuộc họp rút kinh nghiệm thẩm vấn sau sự kiện cuộc đánh giá sau hành động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debriefing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc họp để xem xét lại các sự kiện của một nhiệm vụ hoặc hoạt động.

Definition (English Meaning)

A meeting to review the events of a mission or operation.

Ví dụ Thực tế với 'Debriefing'

  • "The soldiers underwent a thorough debriefing after their mission."

    "Những người lính đã trải qua một cuộc họp báo cáo chi tiết sau nhiệm vụ của họ."

  • "We held a debriefing session to analyze the project's successes and failures."

    "Chúng tôi đã tổ chức một buổi báo cáo để phân tích những thành công và thất bại của dự án."

  • "Pilots undergo a debriefing after each flight to discuss any issues encountered."

    "Các phi công trải qua một cuộc họp sau mỗi chuyến bay để thảo luận về bất kỳ vấn đề nào gặp phải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debriefing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: debriefing
  • Verb: debrief
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

briefing(cuộc họp giao ban, hướng dẫn)

Từ liên quan (Related Words)

situation report(báo cáo tình hình)
lessons learned(bài học kinh nghiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Quân sự Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Debriefing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Debriefing nhấn mạnh vào việc thu thập thông tin chi tiết và bài học kinh nghiệm sau một sự kiện, nhằm cải thiện hiệu suất trong tương lai. Nó thường mang tính cấu trúc và hướng dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

after on

* `after`: Thường được sử dụng để chỉ thời điểm cuộc họp diễn ra sau sự kiện (e.g., 'debriefing after the mission'). * `on`: Có thể được sử dụng để chỉ chủ đề thảo luận trong cuộc họp (e.g., 'debriefing on the incident').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debriefing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)