brittleness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brittleness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất giòn; xu hướng của một vật liệu bị nứt vỡ hoặc gãy dễ dàng khi chịu tác động hoặc ứng suất.
Definition (English Meaning)
The quality of being brittle; the tendency of a material to fracture or break easily when subjected to stress or impact.
Ví dụ Thực tế với 'Brittleness'
-
"The brittleness of the glass made it unsuitable for high-stress applications."
"Tính giòn của thủy tinh khiến nó không phù hợp cho các ứng dụng chịu ứng suất cao."
-
"The brittleness of the old plastic caused it to shatter easily."
"Độ giòn của nhựa cũ làm cho nó dễ vỡ vụn."
-
"Engineers must consider the brittleness of materials when designing structures."
"Các kỹ sư phải xem xét độ giòn của vật liệu khi thiết kế các công trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brittleness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brittleness
- Adjective: brittle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brittleness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Brittleness đề cập đến khả năng một vật liệu bị phá vỡ với ít hoặc không có biến dạng dẻo. Nó trái ngược với độ dẻo (ductility) và độ dai (toughness). Vật liệu giòn có xu hướng hấp thụ ít năng lượng trước khi gãy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
brittleness *of* a material: đề cập đến tính chất giòn của một vật liệu cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brittleness'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vase shattered easily: its brittleness was a clear indication of its age.
|
Chiếc bình vỡ tan dễ dàng: tính giòn của nó là một dấu hiệu rõ ràng về tuổi tác của nó. |
| Phủ định |
This new material isn't brittle: it can withstand significant pressure without breaking.
|
Vật liệu mới này không giòn: nó có thể chịu được áp lực đáng kể mà không bị vỡ. |
| Nghi vấn |
Is the metal brittle: will it shatter under the slightest impact?
|
Kim loại có giòn không: nó sẽ vỡ vụn khi va chạm nhẹ nhất chứ? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The brittleness of the old vase made it extremely fragile.
|
Tính giòn của chiếc bình cổ khiến nó trở nên cực kỳ dễ vỡ. |
| Phủ định |
The metal's composition ensures that brittleness is not a significant concern.
|
Thành phần của kim loại đảm bảo rằng tính giòn không phải là một mối lo ngại đáng kể. |
| Nghi vấn |
Does the brittleness of the material affect its ability to withstand pressure?
|
Tính giòn của vật liệu có ảnh hưởng đến khả năng chịu áp lực của nó không? |