fragility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fragility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất dễ vỡ, dễ hỏng; trạng thái mong manh, dễ bị tổn thương.
Definition (English Meaning)
The quality of being easily broken or damaged; the state of being delicate or vulnerable.
Ví dụ Thực tế với 'Fragility'
-
"The fragility of the antique vase made it difficult to transport."
"Tính dễ vỡ của chiếc bình cổ khiến cho việc vận chuyển trở nên khó khăn."
-
"The fragility of the peace agreement was a major concern."
"Tính mong manh của thỏa thuận hòa bình là một mối lo ngại lớn."
-
"We must acknowledge the fragility of the human ecosystem."
"Chúng ta phải thừa nhận sự mong manh của hệ sinh thái con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fragility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fragility
- Adjective: fragile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fragility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fragility thường được dùng để chỉ tính chất của vật chất hoặc trạng thái của con người, hệ thống, hoặc ý tưởng. Nó nhấn mạnh sự yếu đuối và dễ bị tác động tiêu cực từ bên ngoài. Khác với 'brittleness' (tính giòn), 'fragility' không chỉ đơn thuần là việc dễ gãy mà còn bao hàm ý nghĩa về sự mỏng manh và dễ tổn thương về mặt cảm xúc, tinh thần, hoặc hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Fragility 'of' something: Tính chất dễ vỡ của cái gì đó (ví dụ: the fragility of glass). Fragility 'in' something: Tính chất dễ vỡ trong cái gì đó (ví dụ: fragility in the financial system).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fragility'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to treat her antique dolls with extra care because of their fragility.
|
Cô ấy từng đối xử với những con búp bê cổ của mình một cách cẩn thận hơn vì sự dễ vỡ của chúng. |
| Phủ định |
He didn't use to understand the fragile nature of relationships when he was younger.
|
Anh ấy đã từng không hiểu bản chất mong manh của các mối quan hệ khi còn trẻ. |
| Nghi vấn |
Did people use to acknowledge the fragile peace between nations before the war?
|
Có phải mọi người từng thừa nhận nền hòa bình mong manh giữa các quốc gia trước chiến tranh không? |