(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ductility
C1

ductility

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính dẻo độ dẻo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ductility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính dẻo; khả năng của một vật liệu bị biến dạng, thường là kéo thành dây, mà không bị đứt gãy.

Definition (English Meaning)

The ability of a substance to be deformed, usually stretched into a wire, without fracture.

Ví dụ Thực tế với 'Ductility'

  • "The ductility of gold allows it to be drawn into very fine wires."

    "Tính dẻo của vàng cho phép nó được kéo thành những sợi dây rất mảnh."

  • "High ductility is essential for drawing metal into wires."

    "Độ dẻo cao là điều cần thiết để kéo kim loại thành dây."

  • "The ductility of the alloy was improved by heat treatment."

    "Độ dẻo của hợp kim đã được cải thiện nhờ xử lý nhiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ductility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ductility
  • Adjective: ductile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Ductility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ductility là một tính chất quan trọng của vật liệu, đặc biệt trong các ứng dụng kỹ thuật và sản xuất. Nó khác với malleability (tính dễ uốn) ở chỗ ductility đề cập đến khả năng kéo dài thành dây, trong khi malleability đề cập đến khả năng dát mỏng thành tấm. Vật liệu có tính dẻo cao có thể chịu được lực kéo lớn mà không bị phá vỡ. Tính dẻo phụ thuộc vào thành phần vật liệu, nhiệt độ và tốc độ biến dạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ vật liệu có tính dẻo: "the ductility of copper" (tính dẻo của đồng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ductility'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering the ductility of the metal is crucial for manufacturing wires.
Xem xét độ dẻo của kim loại là rất quan trọng để sản xuất dây điện.
Phủ định
He avoids discussing the ductility of certain materials because of their limitations.
Anh ấy tránh thảo luận về độ dẻo của một số vật liệu nhất định vì những hạn chế của chúng.
Nghi vấn
Is understanding the ductility of various alloys essential for this engineering project?
Hiểu độ dẻo của các hợp kim khác nhau có cần thiết cho dự án kỹ thuật này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)