broadcasting
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broadcasting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phát sóng, quá trình truyền tải chương trình hoặc thông tin bằng radio hoặc truyền hình.
Definition (English Meaning)
The transmission of programs or information by radio or television.
Ví dụ Thực tế với 'Broadcasting'
-
"The national broadcaster is responsible for broadcasting news and current affairs."
"Đài truyền hình quốc gia chịu trách nhiệm phát sóng tin tức và các vấn đề thời sự."
-
"The company is involved in broadcasting sporting events."
"Công ty tham gia vào việc phát sóng các sự kiện thể thao."
-
"Broadcasting regulations are becoming increasingly complex."
"Các quy định về phát sóng đang ngày càng trở nên phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Broadcasting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: broadcasting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Broadcasting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Broadcasting bao gồm cả quá trình chuẩn bị nội dung và việc truyền tải tín hiệu đến người xem/nghe. Nó khác với 'streaming' (phát trực tuyến) ở chỗ broadcasting thường ám chỉ việc phát sóng tới một lượng lớn khán giả cùng lúc thông qua các phương tiện truyền thống như radio và TV, trong khi streaming có thể linh hoạt hơn về mặt thời gian và phương tiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The program is broadcasting *on* radio.' (Chương trình đang được phát sóng trên radio.) hoặc 'The information was broadcast *via* satellite.' (Thông tin được phát sóng qua vệ tinh.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Broadcasting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.