transmission
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transmission'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình truyền tải một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The act or process of transmitting something.
Ví dụ Thực tế với 'Transmission'
-
"The transmission of the disease was prevented by quarantine."
"Sự lây lan của căn bệnh đã được ngăn chặn bằng cách cách ly."
-
"The high-voltage transmission lines are a hazard."
"Các đường dây truyền tải điện cao thế là một mối nguy hiểm."
-
"Data transmission is crucial for modern communication."
"Việc truyền dữ liệu là rất quan trọng đối với giao tiếp hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transmission'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transmission
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transmission'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'transmission' bao hàm ý nghĩa của việc chuyển giao hoặc truyền đạt một cách có hệ thống. Nó có thể liên quan đến cả vật chất (như năng lượng, tín hiệu) và phi vật chất (như thông tin, bệnh tật). Cần phân biệt với 'transfer', có nghĩa rộng hơn và không nhất thiết có hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Transmission of' thường được dùng để chỉ sự truyền tải cái gì đó. Ví dụ: transmission of data. 'Transmission to' thường ít được sử dụng hơn nhưng có thể gặp trong các ngữ cảnh đặc biệt, ví dụ chỉ đích đến của sự truyền tải.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transmission'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor explained the transmission of the disease occurs through direct contact, so we should take precautions.
|
Bác sĩ giải thích sự lây truyền của bệnh xảy ra qua tiếp xúc trực tiếp, vì vậy chúng ta nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa. |
| Phủ định |
Even though the mechanic checked the car thoroughly, he couldn't find evidence that the transmission was not functioning properly.
|
Mặc dù người thợ máy đã kiểm tra xe kỹ lưỡng, nhưng anh ấy không thể tìm thấy bằng chứng nào cho thấy hộp số không hoạt động bình thường. |
| Nghi vấn |
Do you know if the transmission of data will be affected when the server undergoes maintenance?
|
Bạn có biết liệu việc truyền dữ liệu có bị ảnh hưởng khi máy chủ được bảo trì không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The disease's transmission, which scientists have been studying for years, remains a significant public health concern.
|
Sự lây truyền của căn bệnh, mà các nhà khoa học đã nghiên cứu trong nhiều năm, vẫn là một mối quan tâm lớn đối với sức khỏe cộng đồng. |
| Phủ định |
The data transmission, which we expected to be seamless, was interrupted by a power outage.
|
Việc truyền dữ liệu, mà chúng tôi mong đợi là liền mạch, đã bị gián đoạn bởi sự cố mất điện. |
| Nghi vấn |
Is this the transmission, which you mentioned earlier, that caused the mechanical failure?
|
Đây có phải là hệ thống truyền động, mà bạn đã đề cập trước đó, gây ra lỗi cơ học không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the smooth transmission in this car makes driving a pleasure!
|
Ồ, hệ thống truyền động mượt mà trong chiếc xe này khiến việc lái xe trở nên thú vị! |
| Phủ định |
Oh no, the transmission isn't working; we're stranded!
|
Ôi không, hệ thống truyền động không hoạt động; chúng ta bị mắc kẹt rồi! |
| Nghi vấn |
Hey, is the transmission still under warranty?
|
Này, hệ thống truyền động có còn được bảo hành không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer had confirmed the successful transmission of the data before the system crashed.
|
Kỹ sư đã xác nhận việc truyền dữ liệu thành công trước khi hệ thống bị sập. |
| Phủ định |
They had not anticipated the interruption in the transmission, which caused the delay.
|
Họ đã không lường trước được sự gián đoạn trong quá trình truyền dẫn, điều này đã gây ra sự chậm trễ. |
| Nghi vấn |
Had the transmission been completed before the power outage occurred?
|
Việc truyền tải đã hoàn thành trước khi mất điện xảy ra chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The transmission of data is essential for modern communication.
|
Sự truyền tải dữ liệu là rất cần thiết cho giao tiếp hiện đại. |
| Phủ định |
The disease transmission is not always direct.
|
Sự lây truyền bệnh không phải lúc nào cũng trực tiếp. |
| Nghi vấn |
Is the transmission of the virus airborne?
|
Sự lây lan của virus có phải là qua đường không khí không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car's transmission is still under warranty.
|
Hộp số của chiếc xe vẫn còn trong thời gian bảo hành. |
| Phủ định |
The old truck's transmission isn't working properly anymore.
|
Hộp số của chiếc xe tải cũ không còn hoạt động tốt nữa. |
| Nghi vấn |
Is the motorcycle's transmission reliable?
|
Hộp số của chiếc xe máy có đáng tin cậy không? |