airing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Airing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phơi, sự thông gió, sự làm thoáng khí; sự phát sóng (chương trình TV, radio).
Definition (English Meaning)
The process of exposing something to air, especially in order to refresh or purify it.
Ví dụ Thực tế với 'Airing'
-
"The airing of the room helped to get rid of the musty smell."
"Việc thông gió cho căn phòng giúp loại bỏ mùi ẩm mốc."
-
"The blankets need an airing after being stored for so long."
"Những chiếc chăn cần được phơi sau khi cất giữ quá lâu."
-
"The scandal received a thorough airing in the press."
"Vụ bê bối đã được báo chí phanh phui triệt để."
Từ loại & Từ liên quan của 'Airing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: airing
- Verb: air
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Airing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở dạng danh từ, 'airing' thường chỉ hành động làm cho một vật gì đó (quần áo, căn phòng) được thông thoáng, sạch sẽ hơn nhờ không khí. Ngoài ra, nó còn có nghĩa là sự phát sóng một chương trình nào đó trên TV hoặc radio.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'airing' mang nghĩa là sự phát sóng, nó thường đi kèm với 'on' để chỉ kênh phát sóng. Ví dụ: 'The show had its first airing on BBC One.' (Chương trình được phát sóng lần đầu trên BBC One.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Airing'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should air our grievances to find a solution.
|
Chúng ta nên bày tỏ những bất bình của mình để tìm ra giải pháp. |
| Phủ định |
You must not air dirty linen in public.
|
Bạn không được phơi bày chuyện xấu ra trước công chúng. |
| Nghi vấn |
Could we have an airing of the new film next week?
|
Chúng ta có thể có một buổi chiếu phim mới vào tuần tới không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is airing her grievances to the manager.
|
Cô ấy đang bày tỏ những bất bình của mình với người quản lý. |
| Phủ định |
They did not air the documentary on national television.
|
Họ đã không phát sóng bộ phim tài liệu trên truyền hình quốc gia. |
| Nghi vấn |
Did you air out the room before the guests arrived?
|
Bạn đã thông gió phòng trước khi khách đến phải không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The presenter aired his views on the recent economic downturn.
|
Người thuyết trình đã bày tỏ quan điểm của mình về sự suy thoái kinh tế gần đây. |
| Phủ định |
Hardly had the program aired when complaints started flooding in.
|
Chương trình vừa mới được phát sóng thì những lời phàn nàn bắt đầu tràn ngập. |
| Nghi vấn |
Should the company air the new advertisement during primetime, they would reach a wider audience.
|
Nếu công ty phát sóng quảng cáo mới trong giờ vàng, họ sẽ tiếp cận được lượng khán giả lớn hơn. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was airing the blankets in the garden yesterday afternoon.
|
Cô ấy đang phơi chăn trong vườn chiều hôm qua. |
| Phủ định |
They were not airing their grievances during the meeting; they kept silent.
|
Họ đã không bày tỏ những bất bình của mình trong cuộc họp; họ im lặng. |
| Nghi vấn |
Was he airing his opinions on social media when the news broke?
|
Có phải anh ấy đang bày tỏ ý kiến của mình trên mạng xã hội khi tin tức nổ ra không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been airing her grievances about the new policy all morning.
|
Cô ấy đã bày tỏ những bất bình về chính sách mới suốt cả buổi sáng. |
| Phủ định |
They haven't been airing the room properly, that's why it still smells musty.
|
Họ đã không thông gió cho phòng đúng cách, đó là lý do tại sao nó vẫn còn mùi ẩm mốc. |
| Nghi vấn |
Has the TV station been airing that show again recently?
|
Gần đây đài truyền hình có phát sóng lại chương trình đó không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had aired out the room before the guests arrived; now it smells stuffy.
|
Tôi ước tôi đã thông gió phòng trước khi khách đến; bây giờ nó có mùi ngột ngạt. |
| Phủ định |
If only she hadn't aired her dirty laundry in public; her reputation wouldn't be ruined now.
|
Giá như cô ấy không phơi bày chuyện xấu của mình trước công chúng; danh tiếng của cô ấy đã không bị hủy hoại bây giờ. |
| Nghi vấn |
I wish you would stop airing your complaints every five minutes; can't you find something positive to say?
|
Tôi ước bạn ngừng trút những lời phàn nàn của mình cứ mỗi năm phút; bạn không thể tìm thấy điều gì tích cực để nói sao? |