(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ broil
B1

broil

verb

Nghĩa tiếng Việt

nướng bằng nhiệt trên nướng trong lò nướng (sử dụng chế độ nướng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broil'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nướng (thức ăn) bằng cách tiếp xúc trực tiếp với nhiệt bức xạ.

Definition (English Meaning)

To cook (food) by direct exposure to radiant heat.

Ví dụ Thực tế với 'Broil'

  • "She broiled the chicken in the oven."

    "Cô ấy nướng gà trong lò."

  • "We broiled some fish for dinner."

    "Chúng tôi đã nướng cá cho bữa tối."

  • "The recipe said to broil the tomatoes until they were slightly charred."

    "Công thức nói nướng cà chua cho đến khi chúng hơi cháy cạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Broil'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: broil
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

grill(nướng vỉ)
roast(quay)

Trái nghĩa (Antonyms)

bake(nướng (trong lò))
fry(chiên)

Từ liên quan (Related Words)

oven(lò nướng)
steak(bít tết)
grill(vỉ nướng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Food and Cooking

Ghi chú Cách dùng 'Broil'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Broiling is a cooking method that utilizes intense heat from above to cook food quickly. It's often used for tender cuts of meat, fish, and vegetables. Compare with 'grill' which uses heat from below, and 'bake' which uses indirect heat in an oven.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

broil for broil until

'Broil for' indicates the duration of the broiling process (e.g., Broil the steak for 5 minutes). 'Broil until' specifies the condition for ending the broiling (e.g., Broil until golden brown).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Broil'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he decided to broil the steak surprised everyone.
Việc anh ấy quyết định nướng thịt bò bít tết đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether she will broil the fish or bake it is not known.
Việc cô ấy sẽ nướng cá hay nướng bánh vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Why he chose to broil the chicken instead of grilling it remains a mystery.
Tại sao anh ấy chọn nướng gà thay vì nướng vỉ vẫn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys broiling salmon for dinner.
Cô ấy thích nướng cá hồi cho bữa tối.
Phủ định
He doesn't appreciate broiling meat indoors.
Anh ấy không thích nướng thịt trong nhà.
Nghi vấn
Do you mind broiling the chicken a little longer?
Bạn có phiền nướng gà lâu hơn một chút không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should broil the chicken for about 20 minutes.
Bạn nên nướng gà trong khoảng 20 phút.
Phủ định
You should not broil the steak for too long; it will become tough.
Bạn không nên nướng bít tết quá lâu; nó sẽ trở nên dai.
Nghi vấn
Could you broil some vegetables for me, please?
Bạn có thể nướng một ít rau cho tôi được không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef decided on a classic method: broil the steak to perfection.
Đầu bếp quyết định một phương pháp cổ điển: nướng thịt bò bít tết đến độ hoàn hảo.
Phủ định
He refused to compromise on the cooking method: he would not broil the fish.
Anh ấy từ chối thỏa hiệp về phương pháp nấu ăn: anh ấy sẽ không nướng cá.
Nghi vấn
Is there a better way to cook this chicken: should we broil it?
Có cách nào tốt hơn để nấu món gà này không: chúng ta có nên nướng nó không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I am broiling a steak for dinner.
Tôi đang nướng một miếng bít tết cho bữa tối.
Phủ định
She is not broiling the chicken because it's raining.
Cô ấy không nướng gà vì trời đang mưa.
Nghi vấn
Are they broiling the vegetables outside?
Họ đang nướng rau ở bên ngoài phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)