broil
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broil'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nướng (thức ăn) bằng cách tiếp xúc trực tiếp với nhiệt bức xạ.
Ví dụ Thực tế với 'Broil'
-
"She broiled the chicken in the oven."
"Cô ấy nướng gà trong lò."
-
"We broiled some fish for dinner."
"Chúng tôi đã nướng cá cho bữa tối."
-
"The recipe said to broil the tomatoes until they were slightly charred."
"Công thức nói nướng cà chua cho đến khi chúng hơi cháy cạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Broil'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: broil
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Broil'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Broiling is a cooking method that utilizes intense heat from above to cook food quickly. It's often used for tender cuts of meat, fish, and vegetables. Compare with 'grill' which uses heat from below, and 'bake' which uses indirect heat in an oven.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Broil for' indicates the duration of the broiling process (e.g., Broil the steak for 5 minutes). 'Broil until' specifies the condition for ending the broiling (e.g., Broil until golden brown).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Broil'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he decided to broil the steak surprised everyone.
|
Việc anh ấy quyết định nướng thịt bò bít tết đã khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether she will broil the fish or bake it is not known.
|
Việc cô ấy sẽ nướng cá hay nướng bánh vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why he chose to broil the chicken instead of grilling it remains a mystery.
|
Tại sao anh ấy chọn nướng gà thay vì nướng vỉ vẫn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys broiling salmon for dinner.
|
Cô ấy thích nướng cá hồi cho bữa tối. |
| Phủ định |
He doesn't appreciate broiling meat indoors.
|
Anh ấy không thích nướng thịt trong nhà. |
| Nghi vấn |
Do you mind broiling the chicken a little longer?
|
Bạn có phiền nướng gà lâu hơn một chút không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should broil the chicken for about 20 minutes.
|
Bạn nên nướng gà trong khoảng 20 phút. |
| Phủ định |
You should not broil the steak for too long; it will become tough.
|
Bạn không nên nướng bít tết quá lâu; nó sẽ trở nên dai. |
| Nghi vấn |
Could you broil some vegetables for me, please?
|
Bạn có thể nướng một ít rau cho tôi được không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef decided on a classic method: broil the steak to perfection.
|
Đầu bếp quyết định một phương pháp cổ điển: nướng thịt bò bít tết đến độ hoàn hảo. |
| Phủ định |
He refused to compromise on the cooking method: he would not broil the fish.
|
Anh ấy từ chối thỏa hiệp về phương pháp nấu ăn: anh ấy sẽ không nướng cá. |
| Nghi vấn |
Is there a better way to cook this chicken: should we broil it?
|
Có cách nào tốt hơn để nấu món gà này không: chúng ta có nên nướng nó không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am broiling a steak for dinner.
|
Tôi đang nướng một miếng bít tết cho bữa tối. |
| Phủ định |
She is not broiling the chicken because it's raining.
|
Cô ấy không nướng gà vì trời đang mưa. |
| Nghi vấn |
Are they broiling the vegetables outside?
|
Họ đang nướng rau ở bên ngoài phải không? |