exposure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exposure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái bị phơi bày, tiếp xúc với cái gì đó; sự tiếp xúc.
Definition (English Meaning)
The state of being exposed to something; contact.
Ví dụ Thực tế với 'Exposure'
-
"Prolonged exposure to the sun can cause skin damage."
"Tiếp xúc lâu dài với ánh nắng mặt trời có thể gây tổn thương da."
-
"Early exposure to music can benefit a child's development."
"Sự tiếp xúc sớm với âm nhạc có thể mang lại lợi ích cho sự phát triển của trẻ."
-
"The company received a lot of exposure after the interview."
"Công ty đã nhận được rất nhiều sự chú ý sau cuộc phỏng vấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exposure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exposure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exposure' mang nghĩa rộng, chỉ sự tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với một yếu tố nào đó, có thể là yếu tố vật lý, hóa học, sinh học, hoặc trừu tượng như thông tin, ý kiến, quan điểm. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cần phân biệt với 'contact' (tiếp xúc), 'contact' thường chỉ sự tiếp xúc trực tiếp và thường mang tính chất vật lý hơn. 'Experience' (kinh nghiệm) liên quan đến việc trải qua một điều gì đó, thường là có sự tham gia chủ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Exposure to' được dùng khi nói đến việc tiếp xúc với một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'Exposure to sunlight.' ('Exposure of' thường được dùng để chỉ việc phơi bày, tiết lộ một điều gì đó. Ví dụ: 'Exposure of the truth.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exposure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.