brooch
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brooch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đồ trang sức được gắn vào quần áo bằng một chiếc ghim có bản lề và chốt cài.
Ví dụ Thực tế với 'Brooch'
-
"She was wearing a beautiful brooch on her lapel."
"Cô ấy đang đeo một chiếc trâm cài áo tuyệt đẹp trên ve áo."
-
"The antique brooch was a family heirloom."
"Chiếc trâm cài áo cổ là một vật gia truyền của gia đình."
-
"She added a brooch to her dress to give it a touch of elegance."
"Cô ấy đã thêm một chiếc trâm cài áo vào chiếc váy của mình để tạo thêm nét thanh lịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brooch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brooch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brooch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Brooch thường được làm từ kim loại quý (vàng, bạc), đá quý, hoặc các vật liệu trang trí khác. Chúng có thể có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp. Brooch thường được dùng để trang trí áo khoác, váy, áo sơ mi hoặc khăn quàng cổ. Trong lịch sử, brooch còn có chức năng như một vật dụng thiết thực để giữ quần áo lại với nhau, nhưng ngày nay chủ yếu mang tính chất trang trí. So với 'pin', 'brooch' thường lớn hơn và trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Brooch thường đi với giới từ 'on' khi nói về vị trí của nó trên quần áo. Ví dụ: 'She wore a brooch on her lapel'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brooch'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She wore the brooch because it was a gift from her grandmother.
|
Cô ấy đeo chiếc trâm cài vì đó là một món quà từ bà cô ấy. |
| Phủ định |
Although she owns a beautiful brooch, she doesn't wear it often.
|
Mặc dù cô ấy sở hữu một chiếc trâm cài đẹp, cô ấy không đeo nó thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Will you wear the brooch when you attend the party?
|
Bạn sẽ đeo trâm cài khi bạn tham dự bữa tiệc chứ? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she chose the antique brooch was surprising.
|
Việc cô ấy chọn chiếc trâm cài cổ là điều đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It's not certain whether the brooch is real gold.
|
Không chắc chắn liệu chiếc trâm cài có phải là vàng thật hay không. |
| Nghi vấn |
Do you know where she bought that brooch?
|
Bạn có biết cô ấy mua chiếc trâm cài đó ở đâu không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She wore a beautiful brooch on her lapel.
|
Cô ấy đeo một chiếc trâm cài áo tuyệt đẹp trên ve áo. |
| Phủ định |
Never had I seen such an exquisite brooch until I visited the museum.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một chiếc trâm cài áo tinh xảo như vậy cho đến khi tôi đến thăm bảo tàng. |
| Nghi vấn |
Should you wish to borrow the brooch, please ask.
|
Nếu bạn muốn mượn chiếc trâm cài áo, xin vui lòng hỏi. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time I see her next week, she will have bought a new brooch for her collection.
|
Đến lúc tôi gặp cô ấy vào tuần tới, cô ấy sẽ đã mua một chiếc trâm cài mới cho bộ sưu tập của mình. |
| Phủ định |
She won't have chosen the brooch by the time the party starts.
|
Cô ấy sẽ không chọn được trâm cài trước khi bữa tiệc bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Will she have displayed the brooch in the museum by the end of the month?
|
Liệu cô ấy có trưng bày chiếc trâm cài trong bảo tàng vào cuối tháng không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had worn the brooch her grandmother gave her for good luck.
|
Cô ấy đã đeo chiếc trâm cài mà bà cô ấy tặng cho cô ấy để gặp may mắn. |
| Phủ định |
He had not noticed the antique brooch she was wearing until I pointed it out.
|
Anh ấy đã không để ý đến chiếc trâm cài cổ mà cô ấy đang đeo cho đến khi tôi chỉ ra. |
| Nghi vấn |
Had she cleaned the brooch before putting it in the jewelry box?
|
Cô ấy đã lau chiếc trâm cài trước khi bỏ nó vào hộp trang sức phải không? |