(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brooch
B1

brooch

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trâm cài áo kim cài áo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brooch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đồ trang sức được gắn vào quần áo bằng một chiếc ghim có bản lề và chốt cài.

Definition (English Meaning)

An ornament fastened to clothing with a hinged pin and catch.

Ví dụ Thực tế với 'Brooch'

  • "She was wearing a beautiful brooch on her lapel."

    "Cô ấy đang đeo một chiếc trâm cài áo tuyệt đẹp trên ve áo."

  • "The antique brooch was a family heirloom."

    "Chiếc trâm cài áo cổ là một vật gia truyền của gia đình."

  • "She added a brooch to her dress to give it a touch of elegance."

    "Cô ấy đã thêm một chiếc trâm cài áo vào chiếc váy của mình để tạo thêm nét thanh lịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brooch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brooch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pin(ghim cài)
clip(kẹp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

necklace(dây chuyền)
earrings(bông tai)
bracelet(vòng tay)
ring(nhẫn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Brooch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Brooch thường được làm từ kim loại quý (vàng, bạc), đá quý, hoặc các vật liệu trang trí khác. Chúng có thể có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp. Brooch thường được dùng để trang trí áo khoác, váy, áo sơ mi hoặc khăn quàng cổ. Trong lịch sử, brooch còn có chức năng như một vật dụng thiết thực để giữ quần áo lại với nhau, nhưng ngày nay chủ yếu mang tính chất trang trí. So với 'pin', 'brooch' thường lớn hơn và trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Brooch thường đi với giới từ 'on' khi nói về vị trí của nó trên quần áo. Ví dụ: 'She wore a brooch on her lapel'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brooch'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She wore the brooch because it was a gift from her grandmother.
Cô ấy đeo chiếc trâm cài vì đó là một món quà từ bà cô ấy.
Phủ định
Although she owns a beautiful brooch, she doesn't wear it often.
Mặc dù cô ấy sở hữu một chiếc trâm cài đẹp, cô ấy không đeo nó thường xuyên.
Nghi vấn
Will you wear the brooch when you attend the party?
Bạn sẽ đeo trâm cài khi bạn tham dự bữa tiệc chứ?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she chose the antique brooch was surprising.
Việc cô ấy chọn chiếc trâm cài cổ là điều đáng ngạc nhiên.
Phủ định
It's not certain whether the brooch is real gold.
Không chắc chắn liệu chiếc trâm cài có phải là vàng thật hay không.
Nghi vấn
Do you know where she bought that brooch?
Bạn có biết cô ấy mua chiếc trâm cài đó ở đâu không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She wore a beautiful brooch on her lapel.
Cô ấy đeo một chiếc trâm cài áo tuyệt đẹp trên ve áo.
Phủ định
Never had I seen such an exquisite brooch until I visited the museum.
Chưa bao giờ tôi thấy một chiếc trâm cài áo tinh xảo như vậy cho đến khi tôi đến thăm bảo tàng.
Nghi vấn
Should you wish to borrow the brooch, please ask.
Nếu bạn muốn mượn chiếc trâm cài áo, xin vui lòng hỏi.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time I see her next week, she will have bought a new brooch for her collection.
Đến lúc tôi gặp cô ấy vào tuần tới, cô ấy sẽ đã mua một chiếc trâm cài mới cho bộ sưu tập của mình.
Phủ định
She won't have chosen the brooch by the time the party starts.
Cô ấy sẽ không chọn được trâm cài trước khi bữa tiệc bắt đầu.
Nghi vấn
Will she have displayed the brooch in the museum by the end of the month?
Liệu cô ấy có trưng bày chiếc trâm cài trong bảo tàng vào cuối tháng không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had worn the brooch her grandmother gave her for good luck.
Cô ấy đã đeo chiếc trâm cài mà bà cô ấy tặng cho cô ấy để gặp may mắn.
Phủ định
He had not noticed the antique brooch she was wearing until I pointed it out.
Anh ấy đã không để ý đến chiếc trâm cài cổ mà cô ấy đang đeo cho đến khi tôi chỉ ra.
Nghi vấn
Had she cleaned the brooch before putting it in the jewelry box?
Cô ấy đã lau chiếc trâm cài trước khi bỏ nó vào hộp trang sức phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)