ornament
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ornament'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật được dùng để trang trí; đồ trang trí.
Definition (English Meaning)
A thing used to adorn something; a decoration.
Ví dụ Thực tế với 'Ornament'
-
"The Christmas tree was covered in ornaments."
"Cây thông Noel được bao phủ bởi những đồ trang trí."
-
"She wears a lot of ornaments."
"Cô ấy đeo rất nhiều trang sức."
-
"The room was ornamented with paintings and sculptures."
"Căn phòng được trang trí bằng tranh và tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ornament'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ornament'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ornament' thường được dùng để chỉ những đồ trang trí có tính chất làm đẹp, tô điểm thêm cho một vật thể, không gian nào đó. Nó mang tính chất thẩm mỹ hơn là công năng sử dụng. Phân biệt với 'decoration', 'ornament' thường nhỏ và tinh tế hơn, chú trọng vào chi tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘on’ dùng khi đồ trang trí được đặt trên bề mặt của vật khác. ‘with’ dùng để chỉ vật được trang trí bằng cái gì đó (ornament).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ornament'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.