brushwood
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brushwood'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cành cây nhỏ, cành con và bụi cây, đặc biệt khi được sử dụng làm nhiên liệu hoặc làm lớp cây bụi.
Definition (English Meaning)
Small branches, twigs, and bushes, especially when used for fuel or as undergrowth.
Ví dụ Thực tế với 'Brushwood'
-
"They gathered brushwood to start a fire."
"Họ thu thập cành khô để nhóm lửa."
-
"The hikers collected brushwood to build a makeshift shelter."
"Những người đi bộ đường dài thu thập cành khô để dựng một nơi trú ẩn tạm thời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brushwood'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brushwood'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Brushwood thường ám chỉ vật liệu khô và vụn, thích hợp để đốt hoặc làm lớp phủ bảo vệ đất. Nó khác với 'undergrowth' ở chỗ nhấn mạnh vào tính chất khô, vụn và có thể sử dụng được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in brushwood: chỉ vị trí, sự tồn tại của cái gì đó trong đám cành khô. Ví dụ: A rabbit hid in the brushwood. * of brushwood: chỉ thành phần cấu tạo. Ví dụ: A pile of brushwood.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brushwood'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The forest ranger gathered brushwood to start a campfire.
|
Người kiểm lâm thu thập cành khô để đốt lửa trại. |
| Phủ định |
They didn't clear the brushwood from the path.
|
Họ đã không dọn dẹp cây bụi khỏi con đường. |
| Nghi vấn |
Is there much brushwood near the river?
|
Có nhiều cây bụi gần bờ sông không? |