(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kindling
B2

kindling

noun

Nghĩa tiếng Việt

củi mồi vật liệu mồi lửa gỗ vụn để mồi lửa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kindling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những mẩu gỗ nhỏ, khô hoặc vật liệu dễ cháy khác, dùng để mồi lửa.

Definition (English Meaning)

Small pieces of dry wood or other easily combustible material, used for starting a fire.

Ví dụ Thực tế với 'Kindling'

  • "We gathered kindling to start the campfire."

    "Chúng tôi thu thập củi mồi để bắt đầu đốt lửa trại."

  • "He used dry leaves as kindling."

    "Anh ấy dùng lá khô làm vật liệu mồi lửa."

  • "The wet kindling made it difficult to start a fire."

    "Củi mồi ẩm ướt khiến việc bắt lửa trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kindling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kindling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tinder(bùi nhùi, mồi lửa)
firewood(củi (dùng để duy trì đám cháy sau khi đã bắt đầu))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fire(lửa)
embers(than hồng)
campfire(lửa trại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống Gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Kindling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kindling dùng để chỉ vật liệu dễ bắt lửa, thường là gỗ vụn, cành khô nhỏ, giấy... được dùng để bắt đầu một đám cháy lớn hơn. Nó khác với 'firewood' (củi) là củi dùng để duy trì đám cháy sau khi đã bắt đầu, còn kindling chỉ dùng để khởi đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

- 'Kindling for the fire': Vật liệu mồi lửa cho đám cháy.
- 'Start a fire with kindling': Bắt đầu một đám cháy với vật liệu mồi lửa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kindling'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he gathered kindling so quickly surprised everyone.
Việc anh ấy thu thập củi mồi nhanh chóng như vậy đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether she needed kindling was never clarified.
Việc liệu cô ấy có cần củi mồi hay không chưa bao giờ được làm rõ.
Nghi vấn
Why he prefers pine kindling is a mystery.
Tại sao anh ấy thích củi mồi bằng gỗ thông là một điều bí ẩn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)