(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bucolic
C1

bucolic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về thôn quê thanh bình, yên ả (như ở thôn quê) đồng quê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bucolic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc gợi nhớ đến những khía cạnh dễ chịu của vùng nông thôn và cuộc sống thôn quê.

Definition (English Meaning)

Relating to the pleasant aspects of the countryside and country life.

Ví dụ Thực tế với 'Bucolic'

  • "The painting depicted a bucolic scene of shepherds tending their flocks in a sun-drenched meadow."

    "Bức tranh miêu tả một cảnh tượng thôn quê thanh bình với những người chăn cừu chăm sóc đàn gia súc của họ trên một đồng cỏ ngập tràn ánh nắng."

  • "They enjoyed a bucolic picnic in the countryside."

    "Họ đã có một buổi dã ngoại thôn quê vui vẻ ở vùng nông thôn."

  • "The novel evokes a bucolic atmosphere of peace and simplicity."

    "Cuốn tiểu thuyết gợi lên một bầu không khí thôn quê thanh bình và giản dị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bucolic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bucolic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rustic(mộc mạc, thôn dã)
pastoral(thuộc về đồng quê, mục vụ)
rural(nông thôn)
idyllic(nên thơ, thanh bình)

Trái nghĩa (Antonyms)

urban(đô thị)
metropolitan(thuộc về thủ đô, đô thị lớn)

Từ liên quan (Related Words)

countryside(vùng nông thôn)
landscape(phong cảnh)
agriculture(nông nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Mô tả phong cảnh

Ghi chú Cách dùng 'Bucolic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bucolic' thường được dùng để miêu tả những cảnh quan, hoạt động, hoặc phong cách sống giản dị, thanh bình và gần gũi với thiên nhiên. Nó mang sắc thái hoài cổ, lãng mạn hóa cuộc sống nông thôn. Khác với 'rural' chỉ đơn giản mang nghĩa 'thuộc về nông thôn', 'bucolic' nhấn mạnh vẻ đẹp và sự yên bình của nó. So sánh với 'pastoral', cả hai đều liên quan đến nông thôn, nhưng 'pastoral' thường ám chỉ cuộc sống của người chăn cừu và các hoạt động liên quan đến chăn nuôi, trong khi 'bucolic' có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả cảnh quan và cuộc sống nông thôn nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bucolic'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the painting captured such a bucolic scene made it an instant favorite.
Việc bức tranh nắm bắt được một khung cảnh thôn quê thanh bình như vậy đã khiến nó trở thành tác phẩm được yêu thích ngay lập tức.
Phủ định
It's surprising that the artist didn't find bucolic settings inspirational.
Thật ngạc nhiên khi nghệ sĩ không thấy những khung cảnh thôn quê thanh bình truyền cảm hứng.
Nghi vấn
Whether the film accurately portrays the bucolic lifestyle is debatable.
Việc bộ phim có miêu tả chính xác lối sống thôn quê thanh bình hay không còn gây tranh cãi.

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The painting, which depicted a bucolic scene, reminded me of my childhood.
Bức tranh, miêu tả một cảnh đồng quê thanh bình, gợi cho tôi nhớ về tuổi thơ.
Phủ định
The city, which is known for its modern architecture, is not where you'll find bucolic landscapes.
Thành phố, nơi nổi tiếng với kiến trúc hiện đại, không phải là nơi bạn có thể tìm thấy những cảnh quan đồng quê thanh bình.
Nghi vấn
Is this the village, where life is slow and bucolic, that you were telling me about?
Đây có phải là ngôi làng, nơi cuộc sống chậm rãi và thanh bình, mà bạn đã kể với tôi không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The painting depicted a bucolic scene, a peaceful landscape, and a clear blue sky.
Bức tranh mô tả một cảnh tượng thôn quê, một phong cảnh yên bình, và một bầu trời xanh trong.
Phủ định
Unlike the noisy city, the countryside was not bucolic, nor was it quiet.
Không giống như thành phố ồn ào, vùng nông thôn không mang vẻ thôn quê, cũng không yên tĩnh.
Nghi vấn
Considering its proximity to the industrial park, is the area still bucolic, or has progress taken its toll?
Xét đến sự gần gũi với khu công nghiệp, khu vực này vẫn còn mang vẻ thôn quê, hay sự tiến bộ đã gây ra thiệt hại?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the painting depicts a bucolic scene, people feel relaxed.
Nếu bức tranh miêu tả một khung cảnh thôn quê thanh bình, mọi người cảm thấy thư thái.
Phủ định
When the weather is bad, the bucolic charm of the countryside doesn't appeal to tourists.
Khi thời tiết xấu, vẻ đẹp thôn quê thanh bình của vùng nông thôn không hấp dẫn khách du lịch.
Nghi vấn
If the farm is described as bucolic, does it attract more visitors?
Nếu trang trại được mô tả là thôn quê thanh bình, nó có thu hút nhiều khách tham quan hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)