idyllic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idyllic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
thơ mộng, bình dị, thôn dã, yên bình đến mức hoàn hảo (thường dùng để miêu tả phong cảnh)
Definition (English Meaning)
charming in a rustic way; naturally peaceful
Ví dụ Thực tế với 'Idyllic'
-
"They had an idyllic life in the countryside."
"Họ đã có một cuộc sống bình dị, hạnh phúc ở vùng quê."
-
"The village seemed an idyllic place."
"Ngôi làng dường như là một nơi chốn thanh bình."
-
"The painting depicted an idyllic scene of rural life."
"Bức tranh miêu tả một cảnh tượng thanh bình của cuộc sống nông thôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Idyllic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: idyllic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Idyllic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'idyllic' thường được sử dụng để miêu tả một khung cảnh hoặc tình huống thanh bình, đẹp như tranh vẽ và gợi nhớ đến cuộc sống nông thôn đơn giản. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh vẻ đẹp tự nhiên và sự yên tĩnh tuyệt đối. Khác với 'picturesque' (đẹp như tranh vẽ) chỉ đơn thuần miêu tả vẻ đẹp bên ngoài, 'idyllic' còn gợi ý về sự hoàn hảo và hạnh phúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Idyllic'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The village, which was idyllic, attracted many tourists.
|
Ngôi làng, nơi mà rất nên thơ, đã thu hút rất nhiều khách du lịch. |
| Phủ định |
The scene, which wasn't idyllic, disappointed many photographers.
|
Cảnh vật, nơi mà không nên thơ, đã làm nhiều nhiếp ảnh gia thất vọng. |
| Nghi vấn |
Is this valley, which seems idyllic, a good place to invest?
|
Thung lũng này, nơi có vẻ nên thơ, có phải là một nơi tốt để đầu tư không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They spent an idyllic summer by the sea.
|
Họ đã trải qua một mùa hè bình dị bên bờ biển. |
| Phủ định |
The scene was far from idyllic; pollution marred its beauty.
|
Khung cảnh khác xa sự bình dị; ô nhiễm làm hỏng vẻ đẹp của nó. |
| Nghi vấn |
Was their vacation as idyllic as they had imagined?
|
Kỳ nghỉ của họ có bình dị như họ đã tưởng tượng không? |