built environment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Built environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môi trường xây dựng là môi trường do con người tạo ra, cung cấp bối cảnh cho các hoạt động của con người, có quy mô từ các tòa nhà và công viên hoặc không gian xanh đến các khu dân cư và thành phố, và thường bao gồm cơ sở hạ tầng hỗ trợ, chẳng hạn như cấp nước, mạng lưới năng lượng và giao thông.
Definition (English Meaning)
The human-made surroundings that provide the setting for human activity, ranging in scale from buildings and parks or green space to neighborhoods and cities, and which often include their supporting infrastructure, such as water supply, energy networks and transportation
Ví dụ Thực tế với 'Built environment'
-
"Urban planning significantly impacts the built environment."
"Quy hoạch đô thị tác động đáng kể đến môi trường xây dựng."
-
"The built environment can influence public health."
"Môi trường xây dựng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng."
-
"Sustainable design is crucial for improving the built environment."
"Thiết kế bền vững là yếu tố then chốt để cải thiện môi trường xây dựng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Built environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: built environment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Built environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự tác động của con người lên môi trường xung quanh. Nó khác với 'natural environment' (môi trường tự nhiên), đề cập đến các yếu tố tự nhiên không bị tác động hoặc ít bị tác động bởi con người. 'Built environment' bao hàm cả yếu tố vật chất (như tòa nhà, đường xá) và các hệ thống hỗ trợ (như giao thông, năng lượng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the built environment' chỉ vị trí, địa điểm, môi trường; 'of the built environment' thường được dùng để mô tả đặc điểm, thành phần, khía cạnh thuộc về môi trường xây dựng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Built environment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.