(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ majority
B2

majority

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đa số phần lớn tuyệt đại đa số (khi nhấn mạnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Majority'

Giải nghĩa Tiếng Việt

phần lớn, đa số; số lượng lớn hơn hoặc phần lớn hơn; nhiều hơn một nửa tổng số

Definition (English Meaning)

the larger number or part; more than half of the total

Ví dụ Thực tế với 'Majority'

  • "The majority of students voted against the proposal."

    "Đa số sinh viên đã bỏ phiếu chống lại đề xuất."

  • "The majority of people believe that the economy is improving."

    "Đa số mọi người tin rằng nền kinh tế đang cải thiện."

  • "She won the election by a large majority."

    "Cô ấy đã thắng cử với một tỷ lệ áp đảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Majority'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

most(hầu hết)
greater part(phần lớn hơn)
preponderance(ưu thế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Majority'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'majority' thường được dùng để chỉ số lượng lớn hơn, thường là hơn một nửa, trong một nhóm hoặc tổng thể. Nó nhấn mạnh sự áp đảo về số lượng. Cần phân biệt với 'plurality' (số nhiều tương đối), có nghĩa là số lượng lớn nhất nhưng không nhất thiết phải hơn một nửa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'majority of' được dùng để chỉ phần lớn của một nhóm hoặc số lượng cụ thể. Ví dụ: 'The majority of students voted in favor of the proposal'. 'In the majority' được dùng để chỉ việc thuộc về phần lớn của một nhóm hoặc ý kiến nào đó. Ví dụ: 'They are in the majority on this issue'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Majority'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)