wholesale
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wholesale'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc bán hàng hóa với số lượng lớn cho các nhà bán lẻ để bán lại.
Definition (English Meaning)
The selling of goods in large quantities to be retailed by others.
Ví dụ Thực tế với 'Wholesale'
-
"We only sell wholesale, not to individual customers."
"Chúng tôi chỉ bán sỉ, không bán cho khách hàng cá nhân."
-
"We buy our produce wholesale from local farmers."
"Chúng tôi mua nông sản sỉ từ nông dân địa phương."
-
"The wholesale market is open early in the morning."
"Chợ đầu mối mở cửa vào sáng sớm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wholesale'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wholesale
- Adjective: wholesale
- Adverb: wholesomely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wholesale'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ việc bán hàng hóa số lượng lớn, thường là từ nhà sản xuất hoặc nhà phân phối cho các doanh nghiệp bán lẻ, không phải cho người tiêu dùng cuối cùng. Khác với 'retail' (bán lẻ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wholesale'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To buy wholesale can significantly reduce costs for businesses.
|
Mua hàng với giá sỉ có thể giảm đáng kể chi phí cho các doanh nghiệp. |
| Phủ định |
It is not wise to purchase wholesale if you cannot manage the inventory.
|
Không khôn ngoan khi mua sỉ nếu bạn không thể quản lý hàng tồn kho. |
| Nghi vấn |
Why would you want to buy wholesale without a proper storage facility?
|
Tại sao bạn lại muốn mua sỉ mà không có một cơ sở lưu trữ phù hợp? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The store buys goods wholesale, offering lower prices, and attracting many customers.
|
Cửa hàng mua hàng với giá sỉ, cung cấp giá thấp hơn và thu hút nhiều khách hàng. |
| Phủ định |
He didn't buy the items wholesale, which increased the cost, and impacted his profit margin.
|
Anh ấy đã không mua các mặt hàng với giá sỉ, điều này làm tăng chi phí và ảnh hưởng đến biên lợi nhuận của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Considering the potential savings, should we buy our supplies wholesale, or should we continue to buy retail?
|
Xem xét các khoản tiết kiệm tiềm năng, chúng ta có nên mua vật tư với giá sỉ hay chúng ta nên tiếp tục mua lẻ? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had bought the goods wholesale, we would have made a much larger profit.
|
Nếu chúng ta đã mua hàng với giá bán buôn, chúng ta đã có thể kiếm được lợi nhuận lớn hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the company hadn't sold the products wholesale, they wouldn't have been able to clear their inventory so quickly.
|
Nếu công ty không bán sản phẩm với giá bán buôn, họ đã không thể giải phóng hàng tồn kho nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would they have offered a wholesale discount if we had ordered a larger quantity?
|
Họ có đưa ra chiết khấu bán buôn nếu chúng tôi đã đặt hàng số lượng lớn hơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company sells its products on a wholesale basis.
|
Công ty bán sản phẩm của mình trên cơ sở bán buôn. |
| Phủ định |
Is the price not wholesale?
|
Giá đó không phải là giá bán buôn sao? |
| Nghi vấn |
Are these wholesale prices?
|
Đây có phải là giá bán buôn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been wholesaling fruits and vegetables for five years before they started their retail business.
|
Công ty đã bán buôn trái cây và rau quả trong năm năm trước khi họ bắt đầu kinh doanh bán lẻ. |
| Phủ định |
She hadn't been buying wholesale, so her costs were significantly higher than her competitors'.
|
Cô ấy đã không mua hàng bán buôn, vì vậy chi phí của cô ấy cao hơn đáng kể so với các đối thủ cạnh tranh. |
| Nghi vấn |
Had they been dealing wholesale before the new regulations came into effect?
|
Họ đã kinh doanh bán buôn trước khi các quy định mới có hiệu lực phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been wholesaling organic produce for over a decade, contributing to local farmers' success.
|
Công ty đã bán buôn nông sản hữu cơ trong hơn một thập kỷ, đóng góp vào sự thành công của nông dân địa phương. |
| Phủ định |
They haven't been wholesaling their products internationally; they focus solely on the domestic market.
|
Họ đã không bán buôn sản phẩm của họ ra quốc tế; họ chỉ tập trung vào thị trường trong nước. |
| Nghi vấn |
Has she been buying wholesale from that supplier for very long?
|
Cô ấy đã mua sỉ từ nhà cung cấp đó lâu chưa? |