bull market
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bull market'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thị trường tài chính nơi giá cả đang tăng hoặc dự kiến sẽ tăng.
Definition (English Meaning)
A financial market in which prices are rising or are expected to rise.
Ví dụ Thực tế với 'Bull market'
-
"Many investors profited in the bull market of the late 1990s."
"Nhiều nhà đầu tư đã thu lợi nhuận trong thị trường giá lên của cuối những năm 1990."
-
"The stock market is currently in a bull market."
"Thị trường chứng khoán hiện đang trong một thị trường giá lên."
-
"Analysts predict that the bull market will continue for the next few years."
"Các nhà phân tích dự đoán rằng thị trường giá lên sẽ tiếp tục trong vài năm tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bull market'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bull market'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'bull market' ám chỉ một giai đoạn mà nhà đầu tư lạc quan về triển vọng kinh tế và sẵn sàng mua vào, đẩy giá cổ phiếu và các tài sản khác lên cao. Nó thường được định nghĩa là một sự tăng giá ít nhất 20% sau khi giảm 20%. Khái niệm 'bull' (con bò) ở đây liên quan đến cách bò tấn công – hất tung đối thủ lên trên bằng sừng, tượng trưng cho việc giá cả tăng cao. Ngược lại với 'bear market' (thị trường gấu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a bull market' (trong một thị trường giá lên) dùng để chỉ trạng thái của thị trường. 'during a bull market' (trong suốt một thị trường giá lên) dùng để chỉ một khoảng thời gian thị trường giá lên đang diễn ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bull market'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.