bear market
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bear market'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thị trường mà giá cả đang giảm, khuyến khích việc bán ra.
Definition (English Meaning)
A market in which prices are falling, encouraging selling.
Ví dụ Thực tế với 'Bear market'
-
"The bear market caused many investors to lose a significant portion of their savings."
"Thị trường giá xuống đã khiến nhiều nhà đầu tư mất một phần đáng kể trong khoản tiết kiệm của họ."
-
"Analysts predict a bear market if interest rates continue to rise."
"Các nhà phân tích dự đoán một thị trường giá xuống nếu lãi suất tiếp tục tăng."
-
"During a bear market, it's often wise to hold onto investments and avoid panic selling."
"Trong một thị trường giá xuống, thường là khôn ngoan khi giữ các khoản đầu tư và tránh bán tháo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bear market'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bear market
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bear market'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'bear market' dùng để mô tả một giai đoạn kéo dài khi giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán giảm mạnh. Thường được định nghĩa là giảm 20% trở lên so với mức đỉnh gần nhất trong một khoảng thời gian nhất định, thường là hai tháng trở lên. Nó phản ánh tâm lý bi quan của nhà đầu tư và dự kiến giá sẽ tiếp tục giảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bear market'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.