market sentiment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market sentiment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thái độ, cảm xúc hoặc cảm nhận chung của các nhà đầu tư đối với một loại chứng khoán hoặc thị trường tài chính cụ thể.
Definition (English Meaning)
The overall attitude of investors toward a particular security or financial market.
Ví dụ Thực tế với 'Market sentiment'
-
"The latest economic data has had a positive impact on market sentiment."
"Dữ liệu kinh tế mới nhất đã có tác động tích cực đến tâm lý thị trường."
-
"Analysts believe that market sentiment is currently very fragile."
"Các nhà phân tích tin rằng tâm lý thị trường hiện tại rất mong manh."
-
"Changes in interest rates can significantly influence market sentiment."
"Thay đổi trong lãi suất có thể ảnh hưởng đáng kể đến tâm lý thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market sentiment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market sentiment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market sentiment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Market sentiment phản ánh tâm lý chung của thị trường, bao gồm sự lạc quan (bullish) hoặc bi quan (bearish). Nó có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tin tức kinh tế, chính trị, sự kiện toàn cầu và các báo cáo tài chính của công ty. Phân tích market sentiment giúp dự đoán xu hướng thị trường ngắn hạn và trung hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘on’ thường dùng để chỉ sự tác động lên một đối tượng cụ thể (ví dụ: 'impact on market sentiment'). ‘towards’ diễn tả thái độ hướng đến (ví dụ: 'sentiment towards a stock'). ‘about’ dùng để nói về vấn đề liên quan đến (ví dụ: 'concerns about market sentiment').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market sentiment'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If investors had accurately gauged market sentiment last quarter, they would be more confident in their current investment strategies.
|
Nếu các nhà đầu tư đã đánh giá chính xác tâm lý thị trường quý trước, họ sẽ tự tin hơn vào các chiến lược đầu tư hiện tại của họ. |
| Phủ định |
If the company hadn't ignored the prevailing market sentiment, they might be facing bankruptcy now.
|
Nếu công ty không phớt lờ tâm lý thị trường hiện tại, có lẽ họ sẽ không phải đối mặt với nguy cơ phá sản bây giờ. |
| Nghi vấn |
If you had accurately predicted the shift in market sentiment, would you be working here now?
|
Nếu bạn đã dự đoán chính xác sự thay đổi trong tâm lý thị trường, liệu bạn có còn làm việc ở đây không? |