bullseye
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bullseye'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tâm của một mục tiêu, có giá trị điểm cao nhất.
Definition (English Meaning)
The center of a target, worth the most points.
Ví dụ Thực tế với 'Bullseye'
-
"She hit the bullseye on her first attempt."
"Cô ấy đã bắn trúng hồng tâm ngay lần thử đầu tiên."
-
"The archer aimed for the bullseye."
"Người bắn cung nhắm vào hồng tâm."
-
"Her analysis of the market trend was a bullseye."
"Phân tích của cô ấy về xu hướng thị trường rất chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bullseye'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bullseye
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bullseye'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong các môn thể thao như bắn cung, ném phi tiêu để chỉ việc bắn trúng điểm chính giữa. Nghĩa bóng chỉ sự thành công tuyệt đối, đạt được mục tiêu một cách chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on the bullseye' (trên tâm), 'in the bullseye' (trong tâm). Cả hai đều chỉ vị trí, nhưng 'in' có thể nhấn mạnh sự chính xác hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bullseye'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dart hit the bullseye.
|
Phi tiêu trúng hồng tâm. |
| Phủ định |
The arrow didn't hit the bullseye.
|
Mũi tên đã không trúng hồng tâm. |
| Nghi vấn |
Did she aim for the bullseye?
|
Cô ấy có nhắm vào hồng tâm không? |