spot on
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spot on'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính xác tuyệt đối; hoàn toàn đúng.
Ví dụ Thực tế với 'Spot on'
-
"His prediction was spot on."
"Dự đoán của anh ấy hoàn toàn chính xác."
-
"Her analysis of the problem was spot on."
"Phân tích của cô ấy về vấn đề này hoàn toàn chính xác."
-
"You're spot on about the weather; it's raining cats and dogs!"
"Bạn nói đúng về thời tiết; trời đang mưa rất to!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Spot on'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: spot-on
- Adverb: spot on
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spot on'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự chính xác tuyệt đối, không có sai sót. Thường được dùng để khen ngợi hoặc đồng ý với một ý kiến, dự đoán hoặc nhận xét nào đó. Khác với 'accurate' chỉ sự chính xác nói chung, 'spot on' nhấn mạnh sự hoàn hảo, không thể chê vào đâu được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spot on'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Spot on! You've guessed the right answer.
|
Chính xác! Bạn đã đoán đúng câu trả lời. |
| Phủ định |
Well, not spot on, but you're getting closer.
|
Chà, chưa chính xác lắm, nhưng bạn đang đến gần hơn rồi đấy. |
| Nghi vấn |
Spot on, wasn't it? I knew you'd understand.
|
Chính xác phải không? Tôi biết bạn sẽ hiểu mà. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her analysis was spot on: she correctly identified the root cause of the problem.
|
Phân tích của cô ấy hoàn toàn chính xác: cô ấy đã xác định đúng nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. |
| Phủ định |
The weather forecast wasn't spot-on: it predicted sunshine, but it rained all day.
|
Dự báo thời tiết không chính xác: nó dự đoán trời nắng, nhưng trời mưa cả ngày. |
| Nghi vấn |
Was his assessment of the situation spot on: did he accurately understand the risks involved?
|
Đánh giá của anh ấy về tình hình có chính xác không: anh ấy có hiểu đúng những rủi ro liên quan không? |