(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spot on
B2

spot on

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

chuẩn không cần chỉnh trăm phần trăm đúng như in không sai một ly chính xác tuyệt đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spot on'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chính xác tuyệt đối; hoàn toàn đúng.

Definition (English Meaning)

Exactly right; perfectly accurate.

Ví dụ Thực tế với 'Spot on'

  • "His prediction was spot on."

    "Dự đoán của anh ấy hoàn toàn chính xác."

  • "Her analysis of the problem was spot on."

    "Phân tích của cô ấy về vấn đề này hoàn toàn chính xác."

  • "You're spot on about the weather; it's raining cats and dogs!"

    "Bạn nói đúng về thời tiết; trời đang mưa rất to!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spot on'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: spot-on
  • Adverb: spot on
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General English

Ghi chú Cách dùng 'Spot on'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự chính xác tuyệt đối, không có sai sót. Thường được dùng để khen ngợi hoặc đồng ý với một ý kiến, dự đoán hoặc nhận xét nào đó. Khác với 'accurate' chỉ sự chính xác nói chung, 'spot on' nhấn mạnh sự hoàn hảo, không thể chê vào đâu được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spot on'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Spot on! You've guessed the right answer.
Chính xác! Bạn đã đoán đúng câu trả lời.
Phủ định
Well, not spot on, but you're getting closer.
Chà, chưa chính xác lắm, nhưng bạn đang đến gần hơn rồi đấy.
Nghi vấn
Spot on, wasn't it? I knew you'd understand.
Chính xác phải không? Tôi biết bạn sẽ hiểu mà.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her analysis was spot on: she correctly identified the root cause of the problem.
Phân tích của cô ấy hoàn toàn chính xác: cô ấy đã xác định đúng nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
Phủ định
The weather forecast wasn't spot-on: it predicted sunshine, but it rained all day.
Dự báo thời tiết không chính xác: nó dự đoán trời nắng, nhưng trời mưa cả ngày.
Nghi vấn
Was his assessment of the situation spot on: did he accurately understand the risks involved?
Đánh giá của anh ấy về tình hình có chính xác không: anh ấy có hiểu đúng những rủi ro liên quan không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)