accuracy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accuracy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chính xác, độ chính xác, sự đúng đắn.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being correct or precise.
Ví dụ Thực tế với 'Accuracy'
-
"The accuracy of the measurements is crucial for the experiment."
"Độ chính xác của các phép đo là rất quan trọng đối với thí nghiệm."
-
"We can't guarantee the accuracy of this information."
"Chúng tôi không thể đảm bảo tính chính xác của thông tin này."
-
"The surgeon performed the operation with great accuracy."
"Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca phẫu thuật với độ chính xác cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accuracy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accuracy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Accuracy nhấn mạnh việc đạt được một tiêu chuẩn hoặc kết quả đúng đắn, không có lỗi. Nó liên quan đến việc tránh sai sót và đạt được sự chính xác cao. Khác với 'precision' (tính tỉ mỉ), 'accuracy' tập trung vào việc đạt được kết quả đúng, trong khi 'precision' tập trung vào mức độ chi tiết và độ chính xác trong việc thực hiện một việc gì đó. Ví dụ: Một đồng hồ có thể 'precise' (hiển thị thời gian đến từng giây) nhưng không 'accurate' (nếu nó chạy nhanh hoặc chậm). Ngược lại, một đồng hồ khác có thể 'accurate' (hiển thị thời gian đúng trong ngày) nhưng không 'precise' (chỉ hiển thị giờ và phút).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in accuracy:** (hiếm khi sử dụng) thường dùng để chỉ trạng thái không chính xác trong một lĩnh vực cụ thể.
* **of accuracy:** được sử dụng để mô tả mức độ chính xác. Ví dụ: 'a high degree of accuracy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accuracy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.