bulwarked
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bulwarked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được bảo vệ hoặc trang bị bằng một thành lũy; được củng cố.
Definition (English Meaning)
Protected by or equipped with a bulwark; fortified.
Ví dụ Thực tế với 'Bulwarked'
-
"The city was bulwarked against attack."
"Thành phố được bảo vệ vững chắc trước cuộc tấn công."
-
"The castle was bulwarked by thick stone walls."
"Lâu đài được bảo vệ bởi những bức tường đá dày."
-
"His reputation was bulwarked by years of honest work."
"Danh tiếng của anh ấy được củng cố bởi nhiều năm làm việc trung thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bulwarked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bulwark
- Adjective: bulwarked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bulwarked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả một cái gì đó được bảo vệ mạnh mẽ, cả theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Ví dụ: một thành phố được bảo vệ bởi các bức tường, hoặc một lý thuyết được bảo vệ bởi bằng chứng vững chắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bulwarked'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.