(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bulwarked
C1

bulwarked

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được bảo vệ vững chắc được củng cố được che chắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bulwarked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được bảo vệ hoặc trang bị bằng một thành lũy; được củng cố.

Definition (English Meaning)

Protected by or equipped with a bulwark; fortified.

Ví dụ Thực tế với 'Bulwarked'

  • "The city was bulwarked against attack."

    "Thành phố được bảo vệ vững chắc trước cuộc tấn công."

  • "The castle was bulwarked by thick stone walls."

    "Lâu đài được bảo vệ bởi những bức tường đá dày."

  • "His reputation was bulwarked by years of honest work."

    "Danh tiếng của anh ấy được củng cố bởi nhiều năm làm việc trung thực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bulwarked'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: bulwark
  • Adjective: bulwarked
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fortified(được củng cố)
defended(được bảo vệ)
protected(được che chở)

Trái nghĩa (Antonyms)

vulnerable(dễ bị tổn thương)
exposed(bị phơi bày)
unprotected(không được bảo vệ)

Từ liên quan (Related Words)

rampart(tường thành)
barricade(chướng ngại vật)
defense(phòng thủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Quân sự Nghĩa bóng

Ghi chú Cách dùng 'Bulwarked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả một cái gì đó được bảo vệ mạnh mẽ, cả theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Ví dụ: một thành phố được bảo vệ bởi các bức tường, hoặc một lý thuyết được bảo vệ bởi bằng chứng vững chắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bulwarked'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)