(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bulwark
C1

bulwark

noun

Nghĩa tiếng Việt

tường thành thành lũy cột trụ sự bảo vệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bulwark'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tường thành, lũy, thành lũy (vật lý).

Definition (English Meaning)

A defensive wall or rampart.

Ví dụ Thực tế với 'Bulwark'

  • "The castle's bulwark protected it from invaders."

    "Tường thành của lâu đài bảo vệ nó khỏi quân xâm lược."

  • "The United Nations is seen by some as a bulwark against war."

    "Liên Hợp Quốc được một số người xem là một thành trì chống lại chiến tranh."

  • "Free speech is a bulwark of democracy."

    "Tự do ngôn luận là một thành trì của nền dân chủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bulwark'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bulwark
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fortress(pháo đài)
rampart(tường lũy)
defense(sự phòng thủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Bulwark'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một công trình phòng thủ kiên cố, bảo vệ một khu vực khỏi sự tấn công. Mang ý nghĩa về sự bảo vệ vật lý, hữu hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against

bulwark against something: một bức tường thành chống lại cái gì đó, một sự bảo vệ chống lại cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bulwark'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The army is a bulwark against invasion.
Quân đội là một thành lũy chống lại cuộc xâm lược.
Phủ định
Isn't a strong economy a bulwark against social unrest?
Chẳng phải một nền kinh tế vững mạnh là thành trì chống lại bất ổn xã hội sao?
Nghi vấn
Was the ancient city a bulwark against barbarian attacks?
Thành phố cổ có phải là một thành lũy chống lại các cuộc tấn công của người man rợ không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new regulations are going to be a bulwark against corruption.
Các quy định mới sẽ là thành trì chống lại tham nhũng.
Phủ định
The old dam is not going to be a sufficient bulwark against the rising floodwaters.
Con đập cũ sẽ không phải là một thành trì đủ để chống lại dòng nước lũ đang dâng cao.
Nghi vấn
Are they going to build a bulwark to protect the town from coastal erosion?
Họ có định xây dựng một thành trì để bảo vệ thị trấn khỏi sự xói mòn bờ biển không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)