burgeon
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burgeon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bắt đầu phát triển hoặc tăng lên nhanh chóng; nở rộ, đâm chồi, phát triển mạnh.
Definition (English Meaning)
To begin to grow or increase rapidly; flourish.
Ví dụ Thực tế với 'Burgeon'
-
"The city's art scene is burgeoning."
"Nền nghệ thuật của thành phố đang phát triển mạnh mẽ."
-
"New housing developments are burgeoning in the suburbs."
"Các khu nhà ở mới đang phát triển mạnh mẽ ở vùng ngoại ô."
-
"Interest in alternative energy is burgeoning."
"Sự quan tâm đến năng lượng thay thế đang tăng lên nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Burgeon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: burgeoning
- Verb: burgeon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Burgeon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'burgeon' thường được sử dụng để mô tả sự tăng trưởng nhanh chóng, mạnh mẽ và thường bất ngờ của một cái gì đó, có thể là về mặt vật chất (như cây cối) hoặc trừu tượng (như một ngành công nghiệp). Nó mang ý nghĩa tích cực về sự sinh sôi, nảy nở. Khác với 'grow' chỉ sự tăng trưởng nói chung, 'burgeon' nhấn mạnh tốc độ và sức mạnh của sự phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'burgeon with': Diễn tả việc cái gì đó phát triển mạnh mẽ và đầy ắp cái gì đó. Ví dụ: 'The garden was burgeoning with flowers.' ('Khu vườn nở rộ đầy hoa.') 'burgeon into': Diễn tả sự phát triển thành một cái gì đó khác. Ví dụ: 'A small idea can burgeon into a successful business.' ('Một ý tưởng nhỏ có thể phát triển thành một doanh nghiệp thành công.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Burgeon'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the city's art scene is burgeoning with new talent!
|
Ồ, nền nghệ thuật của thành phố đang phát triển mạnh mẽ với những tài năng mới! |
| Phủ định |
Alas, the initial excitement did not burgeon into lasting success.
|
Than ôi, sự phấn khích ban đầu đã không nảy nở thành thành công lâu dài. |
| Nghi vấn |
Hey, is the burgeoning interest in renewable energy creating new job opportunities?
|
Này, liệu sự quan tâm ngày càng tăng đối với năng lượng tái tạo có tạo ra cơ hội việc làm mới không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city's art scene is burgeoning: new galleries are opening every month, attracting artists and collectors alike.
|
Nền nghệ thuật của thành phố đang phát triển mạnh mẽ: các phòng trưng bày mới đang mở cửa mỗi tháng, thu hút các nghệ sĩ và nhà sưu tập. |
| Phủ định |
The small town's economy isn't burgeoning: it's struggling to attract new businesses and retain its residents.
|
Nền kinh tế của thị trấn nhỏ không phát triển mạnh: nó đang изользв изользв бороьба изользв бороьба đấu tranh để thu hút các doanh nghiệp mới và giữ chân cư dân. |
| Nghi vấn |
Is the company's market share burgeoning: or is it facing increasing competition from rivals?
|
Thị phần của công ty có đang phát triển mạnh mẽ không: hay nó đang phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các đối thủ? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the economy improves, new businesses will burgeon.
|
Nếu nền kinh tế cải thiện, các doanh nghiệp mới sẽ phát triển mạnh mẽ. |
| Phủ định |
If you don't water the plant, the buds won't burgeon.
|
Nếu bạn không tưới nước cho cây, những nụ sẽ không nảy nở. |
| Nghi vấn |
Will new opportunities burgeon if I learn a new skill?
|
Liệu những cơ hội mới có nảy sinh nếu tôi học một kỹ năng mới? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her interest in gardening was burgeoning after she took the course.
|
Cô ấy nói rằng sự quan tâm của cô ấy đến làm vườn đang phát triển mạnh mẽ sau khi cô ấy tham gia khóa học. |
| Phủ định |
He said that the small business did not burgeon despite his best efforts.
|
Anh ấy nói rằng doanh nghiệp nhỏ không phát triển mạnh mặc dù anh ấy đã cố gắng hết sức. |
| Nghi vấn |
She asked if the flowers had burgeoned since she last watered them.
|
Cô ấy hỏi liệu những bông hoa đã nở rộ kể từ lần cuối cô ấy tưới nước cho chúng chưa. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The town's burgeoning arts scene is attracting many young creatives.
|
Sân khấu nghệ thuật đang phát triển mạnh mẽ của thị trấn đang thu hút nhiều nhà sáng tạo trẻ. |
| Phủ định |
The plant didn't burgeon as expected due to lack of sunlight.
|
Cây không phát triển như mong đợi do thiếu ánh sáng mặt trời. |
| Nghi vấn |
Will the market burgeon with new businesses next year?
|
Thị trường có phát triển mạnh mẽ với các doanh nghiệp mới vào năm tới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city's art scene will burgeon with new talent next year.
|
Nền nghệ thuật của thành phố sẽ đơm hoa kết trái với những tài năng mới vào năm tới. |
| Phủ định |
The small business is not going to burgeon if it doesn't adapt to the market changes.
|
Doanh nghiệp nhỏ sẽ không phát triển mạnh nếu không thích ứng với những thay đổi của thị trường. |
| Nghi vấn |
Will the burgeoning tourism industry create more jobs for the local community?
|
Liệu ngành du lịch đang phát triển mạnh có tạo ra nhiều việc làm hơn cho cộng đồng địa phương không? |