(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stagnate
C1

stagnate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đình trệ trì trệ dậm chân tại chỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stagnate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đình trệ, trì trệ, không phát triển, không tiến bộ, không di chuyển.

Definition (English Meaning)

To stop developing, progressing, moving, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Stagnate'

  • "The economy is starting to stagnate."

    "Nền kinh tế đang bắt đầu đình trệ."

  • "A company can stagnate if it doesn't adapt to changing market conditions."

    "Một công ty có thể trì trệ nếu không thích ứng với những thay đổi của điều kiện thị trường."

  • "The water in the pond had stagnated and become green."

    "Nước trong ao đã đình trệ và trở nên xanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stagnate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

languish(tàn tạ, suy yếu)
deteriorate(xấu đi, suy giảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

flourish(phát triển mạnh)
thrive(thịnh vượng, phát đạt)
progress(tiến bộ)

Từ liên quan (Related Words)

recession(suy thoái)
depression(khủng hoảng kinh tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Stagnate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả tình trạng không có sự thay đổi, cải tiến hoặc tiến triển trong một khoảng thời gian dài. Khác với 'decline' (suy giảm) vốn mang ý nghĩa tiêu cực về sự đi xuống, 'stagnate' chỉ đơn thuần là không phát triển. So với 'idle' (nhàn rỗi, không hoạt động), 'stagnate' mang tính hệ thống và lâu dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘Stagnate in’ thường dùng để chỉ sự đình trệ trong một lĩnh vực, môi trường cụ thể (ví dụ: stagnate in poverty). ‘Stagnate at’ thường dùng để chỉ sự đình trệ ở một mức độ nhất định (ví dụ: stagnate at a low level).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stagnate'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested in research and development, their products wouldn't stagnate now.
Nếu công ty đã đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, sản phẩm của họ sẽ không trì trệ bây giờ.
Phủ định
If I hadn't taken that risk, my career would stagnate.
Nếu tôi đã không chấp nhận rủi ro đó, sự nghiệp của tôi sẽ trì trệ.
Nghi vấn
If the government hadn't intervened, would the economy stagnate?
Nếu chính phủ đã không can thiệp, nền kinh tế có bị trì trệ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested in research and development, their product line would have not stagnated.
Nếu công ty đã đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, dòng sản phẩm của họ đã không bị trì trệ.
Phủ định
If the economy had not stagnated due to the pandemic, we would not have lost our jobs.
Nếu nền kinh tế không trì trệ do đại dịch, chúng tôi đã không mất việc.
Nghi vấn
Would the project have stagnated if we hadn't intervened with additional resources?
Dự án có bị đình trệ nếu chúng ta không can thiệp bằng các nguồn lực bổ sung không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If water stagnates, it attracts mosquitoes.
Nếu nước tù đọng, nó sẽ thu hút muỗi.
Phủ định
When a company's innovation stagnates, it doesn't grow.
Khi sự đổi mới của một công ty trì trệ, nó không phát triển.
Nghi vấn
If a student doesn't study, does their knowledge stagnate?
Nếu một học sinh không học, kiến thức của họ có bị trì trệ không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's growth stagnated due to poor management.
Sự tăng trưởng của công ty đã trì trệ do quản lý kém.
Phủ định
Didn't the water in the pond stagnate during the drought?
Có phải nước trong ao đã không bị tù đọng trong suốt đợt hạn hán không?
Nghi vấn
Is the economy stagnant, or is it showing signs of recovery?
Nền kinh tế đang trì trệ hay đang có dấu hiệu phục hồi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)