(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wither
C1

wither

verb

Nghĩa tiếng Việt

khô héo tàn úa lụi tàn suy sụp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wither'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khô héo, tàn úa.

Definition (English Meaning)

To become dry and shriveled.

Ví dụ Thực tế với 'Wither'

  • "The flowers withered in the heat."

    "Những bông hoa tàn úa trong cái nóng."

  • "The grass had withered in the drought."

    "Cỏ đã tàn úa trong hạn hán."

  • "Her hopes began to wither as the days passed without any news."

    "Hy vọng của cô bắt đầu lụi tàn khi ngày qua ngày trôi đi mà không có tin tức gì."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wither'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: wither
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shrivel(teo lại, co lại)
fade(phai tàn)
decay(mục nát)

Trái nghĩa (Antonyms)

bloom(nở rộ)
flourish(phát triển mạnh mẽ)
thrive(sinh sôi nảy nở)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Thi ca Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Wither'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để miêu tả cây cối, hoa lá bị mất nước và trở nên khô héo. Ngoài ra, còn có thể dùng để miêu tả sự suy giảm về sức mạnh, tinh thần hoặc sự nhiệt tình. 'Wither' thường mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự suy giảm và mất mát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

away from

wither away: dần dần tàn úa, biến mất. wither from: tàn úa, suy giảm do (một nguyên nhân nào đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wither'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flowers wither quickly in the summer heat.
Những bông hoa héo úa nhanh chóng trong cái nóng mùa hè.
Phủ định
The plants don't wither because I water them regularly.
Cây cối không bị héo úa vì tôi tưới nước thường xuyên.
Nghi vấn
Why did the leaves wither so suddenly?
Tại sao lá lại héo úa đột ngột như vậy?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flowers are going to wither if you don't water them.
Những bông hoa sẽ tàn úa nếu bạn không tưới nước cho chúng.
Phủ định
The plants are not going to wither because I am watering them every day.
Cây cối sẽ không tàn úa vì tôi đang tưới nước cho chúng mỗi ngày.
Nghi vấn
Is the grass going to wither in this heat?
Cỏ có tàn úa trong cái nóng này không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flowers in the vase will be withering if you don't water them soon.
Những bông hoa trong bình sẽ héo nếu bạn không tưới nước cho chúng sớm.
Phủ định
The plants won't be withering because she will be watering them regularly.
Cây cối sẽ không bị héo vì cô ấy sẽ tưới nước cho chúng thường xuyên.
Nghi vấn
Will the crops be withering if the drought continues?
Liệu mùa màng có bị héo nếu hạn hán tiếp diễn không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she returns, the flowers will have withered.
Đến lúc cô ấy trở lại, những bông hoa sẽ đã tàn úa.
Phủ định
The crops won't have withered completely even after the drought.
Các loại cây trồng sẽ không tàn úa hoàn toàn ngay cả sau đợt hạn hán.
Nghi vấn
Will the leaves have withered by the end of autumn?
Liệu những chiếc lá sẽ đã tàn úa vào cuối mùa thu?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flowers in the vase had been withering because she hadn't watered them for days.
Những bông hoa trong bình đã héo úa vì cô ấy đã không tưới chúng trong nhiều ngày.
Phủ định
The plants hadn't been withering despite the lack of sunlight, thanks to the special soil.
Cây cối đã không bị héo úa mặc dù thiếu ánh sáng mặt trời, nhờ vào loại đất đặc biệt.
Nghi vấn
Had the crops been withering before the rain finally came?
Liệu mùa màng đã bị héo úa trước khi trời mưa cuối cùng đã đến?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plants have been withering in the garden because of the lack of water.
Cây cối đã và đang tàn úa trong vườn vì thiếu nước.
Phủ định
The flowers haven't been withering despite the hot weather.
Những bông hoa đã không bị tàn úa mặc dù thời tiết nóng nực.
Nghi vấn
Has the grass been withering since we stopped watering it?
Có phải cỏ đã bắt đầu tàn úa kể từ khi chúng ta ngừng tưới nước cho nó không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flowers wither in the summer heat.
Những bông hoa héo úa trong cái nóng mùa hè.
Phủ định
She doesn't want the plants to wither.
Cô ấy không muốn cây cối bị héo úa.
Nghi vấn
Does the grass wither in the drought?
Cỏ có bị héo úa trong đợt hạn hán không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the flowers in my garden wouldn't wither so quickly in the summer heat.
Tôi ước những bông hoa trong vườn tôi sẽ không tàn úa nhanh như vậy trong cái nóng mùa hè.
Phủ định
If only the crops hadn't withered due to the drought last year; we could have had a better harvest.
Giá như mùa màng không tàn úa vì hạn hán năm ngoái; chúng ta đã có một vụ thu hoạch tốt hơn.
Nghi vấn
Do you wish the old tree in your yard wouldn't wither and die?
Bạn có ước cái cây cổ thụ trong sân nhà bạn sẽ không tàn úa và chết đi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)