(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ burrowing
B2

burrowing

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đào hang thuộc về việc đào hang đang đào hang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burrowing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô tả một loài động vật hoặc côn trùng đào lỗ hoặc đường hầm dưới lòng đất để sinh sống.

Definition (English Meaning)

Describes an animal or insect that digs holes or tunnels in the ground to live in.

Ví dụ Thực tế với 'Burrowing'

  • "The burrowing owl makes its nest in underground tunnels."

    "Cú đào hang làm tổ trong các đường hầm dưới lòng đất."

  • "Burrowing animals are common in this area."

    "Động vật đào hang rất phổ biến ở khu vực này."

  • "The study focused on the burrowing behavior of prairie dogs."

    "Nghiên cứu tập trung vào hành vi đào hang của chó đồng cỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Burrowing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: burrow
  • Adjective: burrowing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

digging(đào bới)
excavating(khai quật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

den(hang ổ)
tunnel(đường hầm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Burrowing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả hành vi đào hang của động vật. Khác với 'digging' nói chung, 'burrowing' nhấn mạnh mục đích tạo ra một nơi trú ẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Burrowing'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Animals use their paws to burrow underground.
Động vật sử dụng bàn chân của chúng để đào hang dưới lòng đất.
Phủ định
It's important not to burrow near the building's foundation.
Điều quan trọng là không đào hang gần nền móng của tòa nhà.
Nghi vấn
Why do rabbits burrow in the winter?
Tại sao thỏ đào hang vào mùa đông?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the rabbits had not been burrowing so actively, the farmer would have saved his crops.
Nếu những con thỏ không đào hang tích cực như vậy, người nông dân đã có thể cứu được mùa màng của mình.
Phủ định
If the groundhog hadn't burrowed under the fence, it wouldn't have been able to get into the garden.
Nếu con sóc đất không đào hang dưới hàng rào, nó đã không thể vào được vườn.
Nghi vấn
Would the fox have caught the rabbit if it hadn't burrowed so deep into its hole?
Liệu con cáo có bắt được con thỏ không nếu nó không đào hang quá sâu vào hang của nó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)