(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excavating
B2

excavating

Động từ (dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

đang đào bới đang khai quật việc đào bới việc khai quật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excavating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang đào bới, khai quật: Đào và loại bỏ (đất hoặc vật liệu khác).

Definition (English Meaning)

Present participle of excavate: To dig out and remove (earth or other material).

Ví dụ Thực tế với 'Excavating'

  • "The archaeologists are excavating the ancient city ruins."

    "Các nhà khảo cổ học đang khai quật những tàn tích của thành phố cổ."

  • "They are excavating a new subway tunnel."

    "Họ đang đào một đường hầm tàu điện ngầm mới."

  • "The museum is excavating an Egyptian tomb."

    "Viện bảo tàng đang khai quật một ngôi mộ Ai Cập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excavating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

burying(chôn cất)
covering(che phủ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khảo cổ học Xây dựng Địa chất

Ghi chú Cách dùng 'Excavating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Excavating" là dạng V-ing của động từ "excavate," thường được sử dụng trong thì tiếp diễn hoặc như một danh động từ (gerund). Nó nhấn mạnh quá trình hành động đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for from

"Excavating for": Đào bới để tìm kiếm cái gì (ví dụ: excavating for artifacts).
"Excavating from": Đào bới từ một địa điểm cụ thể (ví dụ: excavating from the hillside).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excavating'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that they were excavating the ancient city.
Cô ấy nói rằng họ đang khai quật thành phố cổ.
Phủ định
He told me that he didn't want to excavate the site.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn khai quật địa điểm đó.
Nghi vấn
They asked if we had excavated the area before.
Họ hỏi liệu chúng tôi đã khai quật khu vực này trước đây chưa.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They excavate the site carefully, don't they?
Họ khai quật khu vực đó cẩn thận, đúng không?
Phủ định
She isn't excavating there today, is she?
Hôm nay cô ấy không khai quật ở đó, đúng không?
Nghi vấn
You didn't excavate the area yesterday, did you?
Bạn đã không khai quật khu vực đó ngày hôm qua, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)