business continuity plan
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business continuity plan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kế hoạch đảm bảo tính liên tục trong kinh doanh (BCP) là một tài liệu chứa các thông tin quan trọng cần thiết để một tổ chức có thể hoạt động trong và sau một sự gián đoạn không lường trước được đối với các hoạt động kinh doanh thông thường của tổ chức đó.
Definition (English Meaning)
A business continuity plan (BCP) is a document containing the key information required for an organization to operate during and after an unplanned interruption to its normal business activities.
Ví dụ Thực tế với 'Business continuity plan'
-
"The company implemented a comprehensive business continuity plan to minimize disruptions during emergencies."
"Công ty đã triển khai một kế hoạch đảm bảo tính liên tục trong kinh doanh toàn diện để giảm thiểu sự gián đoạn trong các tình huống khẩn cấp."
-
"Regular testing of the business continuity plan is crucial to ensure its effectiveness."
"Việc kiểm tra thường xuyên kế hoạch đảm bảo tính liên tục trong kinh doanh là rất quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả của nó."
-
"The BCP outlines procedures for data backup and recovery."
"BCP vạch ra các thủ tục sao lưu và phục hồi dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Business continuity plan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: business continuity plan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Business continuity plan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
BCP đề cập đến một tài liệu chi tiết phác thảo các quy trình và thủ tục mà một doanh nghiệp sẽ tuân theo trong trường hợp xảy ra thảm họa hoặc sự kiện làm gián đoạn hoạt động kinh doanh. Nó khác với kế hoạch phục hồi sau thảm họa (disaster recovery plan), vốn tập trung hẹp hơn vào việc khôi phục các hệ thống CNTT. BCP bao gồm tất cả các khía cạnh của hoạt động kinh doanh, bao gồm nhân sự, cơ sở vật chất, thông tin liên lạc và công nghệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' (chuẩn bị cho cái gì): 'A business continuity plan for natural disasters.' 'in' (trong bối cảnh nào): 'Investing in a robust business continuity plan is essential'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Business continuity plan'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our company has developed a comprehensive business continuity plan.
|
Công ty của chúng tôi đã phát triển một kế hoạch liên tục kinh doanh toàn diện. |
| Phủ định |
They don't have a business continuity plan in place yet.
|
Họ vẫn chưa có kế hoạch liên tục kinh doanh. |
| Nghi vấn |
Does the business continuity plan address potential supply chain disruptions?
|
Kế hoạch liên tục kinh doanh có giải quyết các gián đoạn tiềm ẩn trong chuỗi cung ứng không? |