(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crisis management
C1

crisis management

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý khủng hoảng ứng phó khủng hoảng xử lý khủng hoảng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crisis management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà một tổ chức đối phó với một sự kiện lớn có nguy cơ gây tổn hại cho tổ chức, các bên liên quan hoặc công chúng.

Definition (English Meaning)

The process by which an organization deals with a major event that threatens to harm the organization, its stakeholders, or the general public.

Ví dụ Thực tế với 'Crisis management'

  • "Effective crisis management requires swift and decisive action."

    "Quản lý khủng hoảng hiệu quả đòi hỏi hành động nhanh chóng và quyết đoán."

  • "The company's crisis management team worked tirelessly to address the negative publicity."

    "Đội ngũ quản lý khủng hoảng của công ty đã làm việc không mệt mỏi để giải quyết những thông tin tiêu cực trên báo chí."

  • "A well-defined crisis management plan is crucial for any organization."

    "Một kế hoạch quản lý khủng hoảng được xác định rõ ràng là rất quan trọng đối với bất kỳ tổ chức nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crisis management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crisis management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

risk management(quản lý rủi ro)
prevention(phòng ngừa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Crisis management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Crisis management bao gồm việc xác định khủng hoảng tiềm ẩn, lập kế hoạch ứng phó và thực hiện các biện pháp để giảm thiểu thiệt hại trong và sau khủng hoảng. Nó khác với 'risk management' (quản lý rủi ro) ở chỗ nó tập trung vào các sự kiện đã xảy ra, không phải những sự kiện có thể xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during for

*in crisis management*: đề cập đến một vai trò hoặc hoạt động trong lĩnh vực quản lý khủng hoảng (ví dụ: 'He specializes in crisis management'). *during crisis management*: ám chỉ thời gian mà hoạt động quản lý khủng hoảng diễn ra (ví dụ: 'Communication is key during crisis management'). *for crisis management*: chỉ mục đích của một hành động hoặc kế hoạch (ví dụ: 'Develop a plan for crisis management').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crisis management'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company must improve its crisis management to avoid further damage.
Công ty phải cải thiện công tác quản lý khủng hoảng để tránh thiệt hại thêm.
Phủ định
The government shouldn't ignore the importance of effective crisis management.
Chính phủ không nên bỏ qua tầm quan trọng của việc quản lý khủng hoảng hiệu quả.
Nghi vấn
Can better crisis management prevent similar incidents in the future?
Liệu việc quản lý khủng hoảng tốt hơn có thể ngăn chặn các sự cố tương tự trong tương lai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)