but for
Liên từ (conjunction)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'But for'
Giải nghĩa Tiếng Việt
được sử dụng để nói rằng điều gì đó sẽ không xảy ra nếu không có ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
used to say that something would not have happened if it had not been for someone or something
Ví dụ Thực tế với 'But for'
-
"But for your help, I would have failed the exam."
"Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã trượt kỳ thi rồi."
-
"But for the rain, we would have gone to the beach."
"Nếu không có mưa, chúng tôi đã đi biển rồi."
-
"But for the doctor's intervention, the patient would have died."
"Nếu không có sự can thiệp của bác sĩ, bệnh nhân đã chết rồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'But for'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'But for'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nhân quả, nhấn mạnh rằng một sự kiện chỉ xảy ra do sự tồn tại hoặc hành động của một yếu tố khác. 'But for' thường đi kèm với mệnh đề giả định, thường ở thì quá khứ hoàn thành (past perfect). Nó nhấn mạnh tính phụ thuộc hoàn toàn của kết quả vào điều kiện. Cần phân biệt với 'except for' (ngoại trừ), mang nghĩa loại trừ chứ không phải nguyên nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'But for'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.