(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ but for
C1

but for

Liên từ (conjunction)

Nghĩa tiếng Việt

nếu không có nếu không phải vì nếu như không vì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'But for'

Giải nghĩa Tiếng Việt

được sử dụng để nói rằng điều gì đó sẽ không xảy ra nếu không có ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

used to say that something would not have happened if it had not been for someone or something

Ví dụ Thực tế với 'But for'

  • "But for your help, I would have failed the exam."

    "Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã trượt kỳ thi rồi."

  • "But for the rain, we would have gone to the beach."

    "Nếu không có mưa, chúng tôi đã đi biển rồi."

  • "But for the doctor's intervention, the patient would have died."

    "Nếu không có sự can thiệp của bác sĩ, bệnh nhân đã chết rồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'But for'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

without(nếu không có)
were it not for(nếu không phải vì)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp lý Logic

Ghi chú Cách dùng 'But for'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nhân quả, nhấn mạnh rằng một sự kiện chỉ xảy ra do sự tồn tại hoặc hành động của một yếu tố khác. 'But for' thường đi kèm với mệnh đề giả định, thường ở thì quá khứ hoàn thành (past perfect). Nó nhấn mạnh tính phụ thuộc hoàn toàn của kết quả vào điều kiện. Cần phân biệt với 'except for' (ngoại trừ), mang nghĩa loại trừ chứ không phải nguyên nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'But for'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)