except for
prepositional phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Except for'
Giải nghĩa Tiếng Việt
ngoại trừ, không kể đến, loại trừ.
Ví dụ Thực tế với 'Except for'
-
"The food was excellent, except for the soup."
"Đồ ăn rất tuyệt, ngoại trừ món súp."
-
"Everyone passed the test except for John."
"Mọi người đều qua bài kiểm tra ngoại trừ John."
-
"The room was empty except for a chair."
"Căn phòng trống không, ngoại trừ một cái ghế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Except for'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Except for'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'except for' dùng để chỉ ra một ngoại lệ hoặc một điều gì đó không được bao gồm trong một phát biểu hoặc một quy tắc chung. Nó thường được sử dụng để giới hạn hoặc làm rõ một tuyên bố. Khác với 'except' có thể làm liên từ, 'except for' luôn đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Except for'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.