(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ except for
B1

except for

prepositional phrase

Nghĩa tiếng Việt

ngoại trừ trừ không kể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Except for'

Giải nghĩa Tiếng Việt

ngoại trừ, không kể đến, loại trừ.

Definition (English Meaning)

not including; leaving out; with the exclusion of.

Ví dụ Thực tế với 'Except for'

  • "The food was excellent, except for the soup."

    "Đồ ăn rất tuyệt, ngoại trừ món súp."

  • "Everyone passed the test except for John."

    "Mọi người đều qua bài kiểm tra ngoại trừ John."

  • "The room was empty except for a chair."

    "Căn phòng trống không, ngoại trừ một cái ghế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Except for'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General English

Ghi chú Cách dùng 'Except for'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'except for' dùng để chỉ ra một ngoại lệ hoặc một điều gì đó không được bao gồm trong một phát biểu hoặc một quy tắc chung. Nó thường được sử dụng để giới hạn hoặc làm rõ một tuyên bố. Khác với 'except' có thể làm liên từ, 'except for' luôn đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Except for'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)