(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ without
A2

without

Giới từ

Nghĩa tiếng Việt

không có thiếu vắng mà không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Without'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có; thiếu; vắng mặt

Definition (English Meaning)

Not having or doing something; lacking something.

Ví dụ Thực tế với 'Without'

  • "I can't live without you."

    "Anh không thể sống thiếu em."

  • "She left without saying goodbye."

    "Cô ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt."

  • "He drank his coffee without sugar."

    "Anh ấy uống cà phê không đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Without'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

with(với)
including(bao gồm)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Without'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự thiếu vắng, không bao gồm hoặc không thực hiện một điều gì đó. Thường dùng để chỉ sự vắng mặt của một yếu tố, điều kiện hoặc hành động. Khác với 'except' (ngoại trừ), 'without' nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn, trong khi 'except' cho thấy có một ngoại lệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Without'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, he completed the marathon without any training!
Wow, anh ấy đã hoàn thành cuộc thi marathon mà không cần bất kỳ sự luyện tập nào!
Phủ định
Oh no, I can't imagine life without music!
Ôi không, tôi không thể tưởng tượng cuộc sống mà không có âm nhạc!
Nghi vấn
My goodness, can you really live without internet?
Lạy chúa, bạn thực sự có thể sống mà không có internet sao?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She went to the party without her friend, didn't she?
Cô ấy đã đi đến bữa tiệc mà không có bạn của mình, phải không?
Phủ định
They didn't leave without saying goodbye, did they?
Họ đã không rời đi mà không nói lời tạm biệt, phải không?
Nghi vấn
You wouldn't go without me, would you?
Bạn sẽ không đi mà không có tôi, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He went to the store without his wallet.
Anh ấy đi đến cửa hàng mà không có ví.
Phủ định
Didn't she leave without saying goodbye?
Cô ấy đã không rời đi mà không nói lời tạm biệt sao?
Nghi vấn
Can you live without the internet?
Bạn có thể sống mà không có internet không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to the store without his wallet.
Anh ấy đang đi đến cửa hàng mà không có ví.
Phủ định
They are not leaving without saying goodbye.
Họ sẽ không rời đi mà không nói lời tạm biệt.
Nghi vấn
Are you cooking dinner without any help?
Bạn đang nấu bữa tối mà không có sự giúp đỡ nào à?
(Vị trí vocab_tab4_inline)