without
Giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Without'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có; thiếu; vắng mặt
Ví dụ Thực tế với 'Without'
-
"I can't live without you."
"Anh không thể sống thiếu em."
-
"She left without saying goodbye."
"Cô ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt."
-
"He drank his coffee without sugar."
"Anh ấy uống cà phê không đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Without'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Without'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự thiếu vắng, không bao gồm hoặc không thực hiện một điều gì đó. Thường dùng để chỉ sự vắng mặt của một yếu tố, điều kiện hoặc hành động. Khác với 'except' (ngoại trừ), 'without' nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn, trong khi 'except' cho thấy có một ngoại lệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Without'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he completed the marathon without any training!
|
Wow, anh ấy đã hoàn thành cuộc thi marathon mà không cần bất kỳ sự luyện tập nào! |
| Phủ định |
Oh no, I can't imagine life without music!
|
Ôi không, tôi không thể tưởng tượng cuộc sống mà không có âm nhạc! |
| Nghi vấn |
My goodness, can you really live without internet?
|
Lạy chúa, bạn thực sự có thể sống mà không có internet sao? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She went to the party without her friend, didn't she?
|
Cô ấy đã đi đến bữa tiệc mà không có bạn của mình, phải không? |
| Phủ định |
They didn't leave without saying goodbye, did they?
|
Họ đã không rời đi mà không nói lời tạm biệt, phải không? |
| Nghi vấn |
You wouldn't go without me, would you?
|
Bạn sẽ không đi mà không có tôi, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He went to the store without his wallet.
|
Anh ấy đi đến cửa hàng mà không có ví. |
| Phủ định |
Didn't she leave without saying goodbye?
|
Cô ấy đã không rời đi mà không nói lời tạm biệt sao? |
| Nghi vấn |
Can you live without the internet?
|
Bạn có thể sống mà không có internet không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to the store without his wallet.
|
Anh ấy đang đi đến cửa hàng mà không có ví. |
| Phủ định |
They are not leaving without saying goodbye.
|
Họ sẽ không rời đi mà không nói lời tạm biệt. |
| Nghi vấn |
Are you cooking dinner without any help?
|
Bạn đang nấu bữa tối mà không có sự giúp đỡ nào à? |