(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ buttress
C1

buttress

noun

Nghĩa tiếng Việt

cột chống tường chống sự củng cố sự hỗ trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buttress'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc bằng đá hoặc gạch được xây dựng dựa vào tường để gia cố hoặc hỗ trợ nó; cột chống, tường chống.

Definition (English Meaning)

A structure of stone or brick built against a wall to strengthen or support it.

Ví dụ Thực tế với 'Buttress'

  • "The cathedral's high walls are supported by massive buttresses."

    "Những bức tường cao của nhà thờ được hỗ trợ bởi các cột chống lớn."

  • "The new evidence will buttress their claims."

    "Bằng chứng mới sẽ củng cố những tuyên bố của họ."

  • "The theory is buttressed by experimental data."

    "Lý thuyết này được củng cố bởi dữ liệu thực nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Buttress'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: buttress
  • Verb: buttress
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

support(sự hỗ trợ)
reinforce(củng cố)
strengthen(tăng cường)

Trái nghĩa (Antonyms)

undermine(làm suy yếu)
weaken(làm yếu đi)

Từ liên quan (Related Words)

flying buttress(cột chống bay)
foundation(nền móng)
pillar(cột trụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Xây dựng Nghĩa bóng (Hỗ trợ Củng cố)

Ghi chú Cách dùng 'Buttress'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong kiến trúc, buttress là một thành phần quan trọng để phân tán trọng lượng của các cấu trúc cao như nhà thờ, đặc biệt là các mái vòm. Có nhiều loại buttress khác nhau, chẳng hạn như flying buttress (cột chống bay).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Buttress'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To buttress their argument, they presented compelling evidence.
Để củng cố lập luận của họ, họ đã đưa ra bằng chứng thuyết phục.
Phủ định
They chose not to buttress the crumbling wall, fearing further damage.
Họ đã chọn không gia cố bức tường đang đổ nát, vì sợ gây thêm thiệt hại.
Nghi vấn
Why did they decide to buttress the old building instead of demolishing it?
Tại sao họ quyết định gia cố tòa nhà cũ thay vì phá bỏ nó?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new policy should buttress the company's reputation.
Chính sách mới nên củng cố danh tiếng của công ty.
Phủ định
The government may not buttress failing industries indefinitely.
Chính phủ có thể không hỗ trợ các ngành công nghiệp đang suy yếu vô thời hạn.
Nghi vấn
Could additional funding buttress the project's chances of success?
Liệu việc tài trợ thêm có thể củng cố cơ hội thành công của dự án không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor used his expertise to buttress his arguments during the debate.
Giáo sư đã sử dụng chuyên môn của mình để củng cố các lập luận của mình trong cuộc tranh luận.
Phủ định
They do not buttress their claims with sufficient evidence.
Họ không củng cố những tuyên bố của mình bằng bằng chứng đầy đủ.
Nghi vấn
Does this additional support act as a buttress for the old wall?
Liệu sự hỗ trợ bổ sung này có đóng vai trò như một bức tường chống đỡ cho bức tường cũ không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government's policies buttress the economy.
Các chính sách của chính phủ củng cố nền kinh tế.
Phủ định
What doesn't buttress his argument?
Điều gì không củng cố lập luận của anh ấy?
Nghi vấn
What will buttress the wall from collapsing further?
Điều gì sẽ chống đỡ bức tường khỏi sụp đổ thêm nữa?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew was buttressing the old wall to prevent it from collapsing.
Đội xây dựng đang gia cố bức tường cũ để ngăn nó sụp đổ.
Phủ định
She wasn't buttressing her argument with enough evidence, so it failed to convince the jury.
Cô ấy đã không củng cố luận điểm của mình bằng đủ bằng chứng, vì vậy nó không thể thuyết phục bồi thẩm đoàn.
Nghi vấn
Were they buttressing their political position by making promises they couldn't keep?
Họ có đang củng cố vị thế chính trị của mình bằng cách hứa hẹn những điều không thể thực hiện được không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city had been buttressing its sea walls against the rising tides for decades before the major storm hit.
Thành phố đã gia cố các bức tường chắn biển của mình để chống lại thủy triều dâng cao trong nhiều thập kỷ trước khi cơn bão lớn ập đến.
Phủ định
The government hadn't been buttressing the failing economy sufficiently, leading to widespread discontent.
Chính phủ đã không hỗ trợ nền kinh tế đang suy yếu một cách đầy đủ, dẫn đến sự bất mãn lan rộng.
Nghi vấn
Had the architects been buttressing the old cathedral's foundation before the earthquake?
Liệu các kiến trúc sư đã gia cố nền móng của nhà thờ cổ trước trận động đất hay chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)