(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ buttressing
C1

buttressing

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

củng cố tăng cường gia cố hỗ trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buttressing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Củng cố, tăng cường, hỗ trợ.

Definition (English Meaning)

Providing support or reinforcement; strengthening.

Ví dụ Thực tế với 'Buttressing'

  • "The government is buttressing its authority with repressive laws."

    "Chính phủ đang củng cố quyền lực của mình bằng các luật lệ hà khắc."

  • "Buttressing the argument with further evidence, the lawyer won the case."

    "Củng cố lập luận bằng những bằng chứng tiếp theo, luật sư đã thắng vụ kiện."

  • "The dam is being buttressed with concrete to prevent collapse."

    "Con đập đang được gia cố bằng bê tông để ngăn chặn sự sụp đổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Buttressing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reinforcing(củng cố)
strengthening(tăng cường)
supporting(hỗ trợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

weakening(làm suy yếu)
undermining(làm suy giảm)

Từ liên quan (Related Words)

shoring up(gia cố)
bracing(chống đỡ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Kiến trúc Chính trị Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Buttressing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'buttressing' được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc hiện tại phân từ, nó thường mô tả hành động đang diễn ra của việc cung cấp sự hỗ trợ hoặc củng cố. Về mặt kiến trúc, nó đề cập đến việc xây dựng các công trình hỗ trợ. Trong các ngữ cảnh trừu tượng (ví dụ: chính trị, kinh tế), nó đề cập đến việc tăng cường một lập luận, một hệ thống hoặc một vị trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against with

‘Buttressing against’ thường mang nghĩa chống lại một thế lực, một vấn đề nào đó bằng cách củng cố. ‘Buttressing with’ thường mang nghĩa củng cố, hỗ trợ bằng một nguồn lực hoặc phương tiện cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Buttressing'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government implemented several policies to buttress the economy: tax cuts, infrastructure spending, and job creation programs.
Chính phủ đã thực hiện một số chính sách để củng cố nền kinh tế: cắt giảm thuế, chi tiêu cơ sở hạ tầng và các chương trình tạo việc làm.
Phủ định
The old building's foundation was not buttressed properly: it showed significant cracks and signs of instability.
Nền móng của tòa nhà cũ không được gia cố đúng cách: nó cho thấy những vết nứt đáng kể và dấu hiệu không ổn định.
Nghi vấn
Does this new evidence buttress the prosecution's case: fingerprints, eyewitness testimony, and DNA samples?
Liệu bằng chứng mới này có củng cố vụ án của bên công tố không: dấu vân tay, lời khai của nhân chứng và mẫu DNA?
(Vị trí vocab_tab4_inline)