(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undermining
C1

undermining

Động từ (dạng V-ing, danh động từ)

Nghĩa tiếng Việt

làm suy yếu phá hoại ngấm ngầm làm xói mòn làm mất uy tín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undermining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm suy yếu, phá hoại, ngấm ngầm làm mất uy tín hoặc hiệu quả của ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là một cách dần dần hoặc lén lút.

Definition (English Meaning)

Damaging or weakening someone or something, especially gradually or insidiously.

Ví dụ Thực tế với 'Undermining'

  • "His constant criticism was undermining her confidence."

    "Sự chỉ trích liên tục của anh ấy đang làm suy yếu sự tự tin của cô ấy."

  • "The scandal undermined his reputation."

    "Vụ bê bối đã làm suy yếu danh tiếng của anh ấy."

  • "He felt that his colleagues were deliberately undermining him."

    "Anh ấy cảm thấy rằng các đồng nghiệp của mình đang cố tình làm suy yếu anh ấy."

  • "Constant criticism can be very undermining."

    "Sự chỉ trích liên tục có thể rất gây suy yếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undermining'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

strengthening(tăng cường)
supporting(hỗ trợ)
bolstering(củng cố)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quản trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Undermining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'undermining' nhấn mạnh vào việc gây tổn hại một cách âm thầm, có chủ đích hoặc vô tình, thường là từ bên trong hoặc từ từ bên dưới bề mặt. Nó khác với 'sabotage' (phá hoại) ở chỗ 'undermining' có thể không trực tiếp hoặc rõ ràng như 'sabotage'. Nó cũng khác với 'weaken' (làm yếu đi) ở chỗ 'undermining' thường mang ý nghĩa về sự xói mòn dần dần, trong khi 'weaken' có thể chỉ một sự suy yếu đột ngột hoặc trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

Khi đi với 'by', nó chỉ phương tiện hoặc cách thức mà sự suy yếu diễn ra. Ví dụ: 'Undermining morale by spreading rumors.' (Làm suy yếu tinh thần bằng cách lan truyền tin đồn). Khi đi với 'through', nó chỉ hành động hoặc quá trình dẫn đến sự suy yếu. Ví dụ: 'Undermining trust through constant lies.' (Làm suy yếu lòng tin thông qua những lời nói dối liên tục).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undermining'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are undermining our efforts to build a strong team.
Họ đang làm suy yếu những nỗ lực của chúng ta để xây dựng một đội ngũ vững mạnh.
Phủ định
He isn't undermining her authority; he's supporting her decisions.
Anh ấy không làm suy yếu quyền lực của cô ấy; anh ấy đang ủng hộ các quyết định của cô ấy.
Nghi vấn
Is she undermining him by constantly criticizing his work?
Cô ấy có đang làm suy yếu anh ấy bằng cách liên tục chỉ trích công việc của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)