by means of which
Liên từ phụ thuộc / Cụm giới từ liên hệNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'By means of which'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bằng phương tiện, cách thức, hoặc thông qua đó; cách mà một điều gì đó đạt được hoặc thực hiện.
Definition (English Meaning)
Through or with the help of which; the way in which something is achieved or done.
Ví dụ Thực tế với 'By means of which'
-
"The company implemented a new strategy by means of which it hoped to increase profits."
"Công ty đã triển khai một chiến lược mới bằng phương tiện mà qua đó, họ hy vọng sẽ tăng lợi nhuận."
-
"The project was completed by means of which a new technology."
"Dự án đã được hoàn thành bằng phương tiện là một công nghệ mới."
-
"She improved her health by means of which regular exercise and a healthy diet."
"Cô ấy đã cải thiện sức khỏe của mình thông qua việc tập thể dục thường xuyên và một chế độ ăn uống lành mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'By means of which'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'By means of which'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng, học thuật, hoặc pháp lý để chỉ mối quan hệ nhân quả hoặc mục đích. Nó nhấn mạnh đến công cụ, phương pháp, hoặc cách thức được sử dụng để đạt được một kết quả cụ thể. Nó tương đương với 'through which', 'by which', nhưng trang trọng hơn. Nên tránh sử dụng trong văn nói thông thường. Khác với 'by which' ở chỗ nó nhấn mạnh phương tiện/cách thức hơn là kết quả trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' là một phần không thể thiếu của cụm từ, kết nối 'means' với 'which'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'By means of which'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We can achieve our goals by means of which we implement effective strategies.
|
Chúng ta có thể đạt được mục tiêu của mình bằng cách thực hiện các chiến lược hiệu quả. |
| Phủ định |
They should not rely on outdated methods, by means of which progress will be hindered.
|
Họ không nên dựa vào các phương pháp lỗi thời, bằng cách đó tiến độ sẽ bị cản trở. |
| Nghi vấn |
Could she have succeeded by means of which she used her exceptional talent?
|
Liệu cô ấy có thể thành công bằng cách sử dụng tài năng đặc biệt của mình không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company achieved its goals by means of which it implemented a new marketing strategy.
|
Công ty đã đạt được mục tiêu của mình bằng cách thực hiện một chiến lược marketing mới. |
| Phủ định |
Only by means of diligent research did the scientists discover the cure.
|
Chỉ bằng phương pháp nghiên cứu tỉ mỉ, các nhà khoa học mới khám phá ra phương pháp chữa trị. |
| Nghi vấn |
The interrogative form with inversion doesn't naturally fit with "by means of which".
|
Dạng câu hỏi đảo ngữ không phù hợp một cách tự nhiên với "by means of which". |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company achieved its sales targets by means of which it implemented a new marketing strategy.
|
Công ty đã đạt được mục tiêu doanh số nhờ việc triển khai một chiến lược tiếp thị mới. |
| Phủ định |
The project didn't succeed by means of which resources were allocated efficiently.
|
Dự án đã không thành công, không phải do việc phân bổ nguồn lực hiệu quả. |
| Nghi vấn |
By what means did they manage to escape the fire?
|
Bằng cách nào mà họ đã trốn thoát khỏi đám cháy? |