by which
Liên từ quan hệ (Relative pronoun/conjunction)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'By which'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ chỉ phương tiện, cách thức hoặc công cụ mà một việc gì đó được thực hiện hoặc đạt được.
Definition (English Meaning)
Used to introduce a relative clause that specifies the means, method, or instrument by which something is done or achieved.
Ví dụ Thực tế với 'By which'
-
"The company introduced a new technology by which it reduced its carbon footprint significantly."
"Công ty đã giới thiệu một công nghệ mới nhờ đó mà lượng khí thải carbon của họ đã giảm đáng kể."
-
"The agreement by which the two countries resolved their dispute was hailed as a success."
"Thỏa thuận mà nhờ đó hai nước giải quyết tranh chấp của họ đã được ca ngợi là một thành công."
-
"They have established a system by which all complaints are handled efficiently."
"Họ đã thiết lập một hệ thống nhờ đó tất cả các khiếu nại được xử lý hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'By which'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'By which'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong văn viết trang trọng, hoặc trong các ngữ cảnh đòi hỏi tính chính xác cao. Nó tương đương với việc sử dụng 'with which' hoặc 'through which', nhưng có sắc thái trang trọng hơn. 'By which' nhấn mạnh vào việc một hành động hoặc kết quả có được là *nhờ* một phương tiện hoặc cách thức cụ thể nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'By which'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.